MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 490,135,197,942 463,268,185,453 435,190,570,684 466,272,694,913
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,539,149,212 38,422,636,100 70,226,730,381 69,887,466,174
1. Tiền 38,849,963,529 18,797,999,951 31,661,730,381 41,522,466,174
2. Các khoản tương đương tiền 40,689,185,683 19,624,636,149 38,565,000,000 28,365,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55,045,000,000 66,065,000,000 81,765,000,000 96,765,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,045,000,000 66,065,000,000 81,765,000,000 96,765,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 296,743,633,812 298,282,612,441 225,598,574,517 235,967,192,015
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 298,699,368,353 299,238,071,764 204,041,574,719 285,871,085,271
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,362,773,049 7,322,897,654 31,642,232,021 23,792,999,833
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,287,616,721 30,327,767,330 28,237,669,460 11,460,304,809
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,606,124,311 -38,606,124,307 -38,322,901,683 -85,157,197,898
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 54,417,138,350 52,835,420,181 49,367,608,738 52,712,698,507
1. Hàng tồn kho 64,454,918,710 62,869,885,713 58,514,729,460 66,961,540,504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,037,780,360 -10,034,465,532 -9,147,120,722 -14,248,841,997
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,390,276,568 7,662,516,731 8,232,657,048 10,940,338,217
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 300,850,510 897,394,060 711,636,058 551,346,111
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,089,426,058 6,765,122,671 7,521,020,990 10,388,992,106
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 160,729,301,440 164,081,789,771 159,516,507,553 161,276,717,431
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,333,676,000 1,320,169,600 1,279,564,800 6,097,926,589
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 60,000,000 60,000,000 60,000,000 4,878,361,789
6. Phải thu dài hạn khác 1,273,676,000 1,260,169,600 1,219,564,800 1,219,564,800
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,317,890,040 69,883,251,705 68,095,272,390 71,763,700,683
1. Tài sản cố định hữu hình 56,412,596,309 54,311,614,801 52,640,755,640 55,677,520,048
- Nguyên giá 107,611,287,902 103,033,528,180 100,844,132,614 105,107,203,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,198,691,593 -48,721,913,379 -48,203,376,974 -49,429,683,452
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,905,293,731 15,571,636,904 15,454,516,750 16,086,180,635
- Nguyên giá 30,753,204,466 26,702,762,466 26,931,796,346 27,891,923,346
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,847,910,735 -11,131,125,562 -11,477,279,596 -11,805,742,711
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 646,638,000 676,638,000 1,545,408,886 792,490,372
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 646,638,000 676,638,000 1,545,408,886 792,490,372
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,830,210,442 8,779,223,380 8,307,418,942 5,040,133,010
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,741,110,442 6,690,123,380 6,810,318,942 3,889,033,010
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,367,100,000 7,367,100,000 7,367,100,000 7,367,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,278,000,000 -5,278,000,000 -5,870,000,000 -6,216,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 79,600,886,958 83,422,507,086 80,288,842,535 77,582,466,777
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,693,439,269 4,442,745,681 3,393,280,113 2,767,023,337
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 396,369,189 197,468,443 186,487,696 179,586,950
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 75,511,078,500 78,782,292,962 76,709,074,726 74,635,856,490
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 650,864,499,382 627,349,975,224 594,707,078,237 627,549,412,344
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 243,091,324,869 212,359,155,919 180,959,724,098 265,676,116,112
I. Nợ ngắn hạn 233,316,607,974 202,637,205,261 172,355,643,848 257,930,512,928
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,498,783,458 91,143,957,262 39,553,203,701 104,103,546,057
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,016,473,356 11,868,891,169 38,767,645,123 17,514,735,697
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,188,529,653 2,989,284,559 3,297,469,261 6,072,899,400
4. Phải trả người lao động 7,576,254,166 1,955,662,458 2,633,972,773 10,069,387,366
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,805,517,388 21,404,408,456 18,664,579,038 8,567,044,499
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 156,500,000 125,000,000 219,500,000 63,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,352,445,611 14,398,326,351 11,841,679,788 8,400,507,261
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,241,740,477 41,474,996,080 40,708,400,135 85,934,039,545
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,824,932,125 13,705,757,038 13,496,117,191 14,456,840,579
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,655,431,740 3,570,921,888 3,173,076,838 2,748,512,524
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,774,716,895 9,721,950,658 8,604,080,250 7,745,603,184
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 924,717,950 924,717,950 1,014,981,950 1,014,981,950
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,239,200,000 3,239,200,000 2,915,600,000 2,990,200,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,500,865,643 3,486,939,877 3,097,696,997 3,050,795,865
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,109,933,302 2,071,092,831 1,575,801,303 689,625,369
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 407,773,174,513 414,990,819,305 413,747,354,139 361,873,296,232
I. Vốn chủ sở hữu 407,773,174,513 414,990,819,305 413,747,354,139 361,873,296,232
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,335,910,000 245,335,910,000 245,335,910,000 245,335,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,335,910,000 245,335,910,000 245,335,910,000 245,335,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,100,100,000 4,100,100,000 4,100,100,000
5. Cổ phiếu quỹ -721,880,000 -721,880,000 -721,880,000 -721,880,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,350,645,529 5,133,125,260 4,622,603,387 4,261,467,974
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,421,901,061 55,376,917,343 52,785,149,942 5,235,259,385
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,775,650,693 62,157,294,184 62,749,028,878 63,132,525,302
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,646,250,368 -6,780,376,841 -9,963,878,936 -57,897,265,917
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 96,386,597,923 105,766,646,702 107,625,470,810 103,662,438,873
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 650,864,499,382 627,349,975,224 594,707,078,237 627,549,412,344
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.