TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
556,342,407,834 |
512,071,370,615 |
479,558,511,974 |
511,500,942,971 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,487,869,936 |
86,988,471,845 |
41,236,266,154 |
57,770,868,586 |
|
1. Tiền |
54,487,869,936 |
40,977,761,658 |
20,209,294,437 |
27,197,753,812 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
46,010,710,187 |
21,026,971,717 |
30,573,114,774 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
84,874,000,000 |
78,004,000,000 |
68,104,000,000 |
59,899,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
84,874,000,000 |
78,004,000,000 |
68,104,000,000 |
59,899,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
326,038,427,157 |
233,233,851,805 |
281,680,112,421 |
339,607,969,384 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
244,576,497,785 |
183,826,753,700 |
273,047,298,329 |
349,411,106,667 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,421,182,462 |
17,576,159,128 |
15,708,500,083 |
4,938,140,629 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
355,000,000 |
355,000,000 |
355,000,000 |
120,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,401,719,415 |
58,011,665,824 |
19,105,040,856 |
14,174,448,935 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,715,972,505 |
-26,535,726,847 |
-26,535,726,847 |
-29,035,726,847 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
67,668,084,242 |
107,044,740,303 |
83,690,114,194 |
51,817,500,743 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,115,969,205 |
116,483,684,426 |
93,263,443,149 |
61,785,385,793 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,447,884,963 |
-9,438,944,123 |
-9,573,328,955 |
-9,967,885,050 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,274,026,499 |
6,800,306,662 |
4,848,019,205 |
2,405,604,258 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
499,716,580 |
951,367,055 |
683,662,584 |
508,507,262 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,535,330,671 |
5,757,942,369 |
4,164,356,621 |
1,897,096,996 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,238,979,248 |
90,997,238 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,764,354,065 |
78,441,772,515 |
159,149,805,018 |
161,246,883,863 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
971,667,454 |
46,440,000 |
35,440,000 |
35,440,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
971,667,454 |
46,440,000 |
35,440,000 |
35,440,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,407,233,645 |
70,501,250,964 |
71,555,462,495 |
71,156,646,056 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,697,867,201 |
54,829,094,520 |
56,140,323,551 |
55,089,650,527 |
|
- Nguyên giá |
89,064,893,244 |
98,108,771,764 |
100,545,873,092 |
100,639,072,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,367,026,043 |
-43,279,677,244 |
-44,405,549,541 |
-45,549,422,346 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,709,366,444 |
15,672,156,444 |
15,415,138,944 |
16,066,995,529 |
|
- Nguyên giá |
25,375,830,146 |
25,590,637,646 |
25,590,637,646 |
26,529,197,466 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,666,463,702 |
-9,918,481,202 |
-10,175,498,702 |
-10,462,201,937 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
510,518,000 |
607,223,400 |
750,777,000 |
750,777,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
510,518,000 |
607,223,400 |
750,777,000 |
750,777,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,320,100,000 |
4,320,100,000 |
84,144,209,304 |
86,872,131,844 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
79,824,109,304 |
84,552,031,844 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,367,100,000 |
7,367,100,000 |
7,367,100,000 |
7,367,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,047,000,000 |
-3,047,000,000 |
-3,047,000,000 |
-5,047,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,554,834,966 |
2,966,758,151 |
2,663,916,219 |
2,431,888,963 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,246,719,997 |
2,287,965,429 |
2,454,702,743 |
2,229,576,234 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
308,114,969 |
678,792,722 |
209,213,476 |
202,312,729 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
627,106,761,899 |
590,513,143,130 |
638,708,316,992 |
672,747,826,834 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
238,934,753,995 |
202,696,691,145 |
248,625,670,302 |
270,487,965,604 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
227,079,017,830 |
193,734,179,133 |
240,321,506,687 |
262,377,883,575 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,706,988,844 |
88,781,825,153 |
104,892,248,441 |
117,746,348,041 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
75,231,315,040 |
24,149,200,735 |
15,804,531,462 |
4,414,086,486 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,034,053,780 |
2,994,269,864 |
5,174,798,830 |
5,238,325,990 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,779,455,622 |
987,072,750 |
3,531,894,833 |
7,780,048,758 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,334,048,161 |
1,310,294,536 |
14,017,637,739 |
37,834,839,311 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
477,592,970 |
464,001,819 |
382,296,486 |
281,360,201 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,601,316,014 |
18,690,221,841 |
14,700,515,917 |
8,799,392,203 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,745,563,665 |
37,086,007,531 |
62,353,930,622 |
60,433,796,001 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,812,194,438 |
15,039,938,275 |
15,307,115,151 |
15,851,595,942 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,356,489,296 |
4,231,346,629 |
4,156,537,206 |
3,998,090,642 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,855,736,165 |
8,962,512,012 |
8,304,163,615 |
8,110,082,029 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
868,717,950 |
924,717,950 |
924,717,950 |
924,717,950 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
382,309,000 |
44,974,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,890,600,000 |
2,890,600,000 |
2,890,600,000 |
2,890,600,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,799,717,118 |
2,659,023,373 |
2,416,176,384 |
2,310,908,206 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,296,701,097 |
2,105,861,689 |
2,027,695,281 |
1,983,855,873 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
388,172,007,904 |
387,816,451,985 |
390,082,646,690 |
402,259,861,230 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
388,172,007,904 |
387,816,451,985 |
390,082,646,690 |
402,259,861,230 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
213,436,540,000 |
213,436,540,000 |
213,436,540,000 |
213,436,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
213,436,540,000 |
213,436,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,175,505,299 |
10,228,471,262 |
10,228,471,262 |
10,289,872,811 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,251,575,628 |
79,846,186,900 |
86,290,732,817 |
94,523,634,362 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
84,422,495,741 |
81,792,514,590 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,868,237,076 |
12,731,119,772 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
81,030,266,977 |
85,027,133,823 |
80,848,782,611 |
84,731,694,057 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
627,106,761,899 |
590,513,143,130 |
638,708,316,992 |
672,747,826,834 |
|