TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
404,091,909,993 |
368,160,900,307 |
336,453,834,058 |
415,331,373,597 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,192,833,992 |
78,529,235,789 |
55,331,816,023 |
62,845,534,397 |
|
1. Tiền |
35,297,216,493 |
36,019,151,217 |
17,544,073,522 |
28,945,700,707 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
62,895,617,499 |
42,510,084,572 |
37,787,742,501 |
33,899,833,690 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,085,704,822 |
31,025,858,865 |
44,848,385,268 |
74,767,511,584 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,085,704,822 |
31,025,858,865 |
44,848,385,268 |
74,767,511,584 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
195,774,191,416 |
204,424,647,228 |
173,190,253,281 |
182,074,651,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
181,416,741,603 |
194,250,796,840 |
170,840,260,148 |
154,949,698,947 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,429,227,662 |
15,053,037,967 |
11,275,222,672 |
24,877,806,927 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,846,303,994 |
14,722,989,466 |
11,818,103,039 |
23,602,109,682 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,034,560,275 |
-19,718,655,477 |
-20,859,811,010 |
-21,471,442,276 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
116,478,432 |
116,478,432 |
116,478,432 |
116,478,432 |
|
IV. Hàng tồn kho |
71,156,731,616 |
48,426,851,192 |
53,713,209,549 |
83,375,601,696 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,842,978,230 |
61,927,277,816 |
67,146,834,841 |
96,794,920,723 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,686,246,614 |
-13,500,426,624 |
-13,433,625,292 |
-13,419,319,027 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,882,448,147 |
5,754,307,233 |
9,370,169,937 |
12,268,074,208 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,823,285,484 |
3,029,870,598 |
4,460,125,935 |
4,021,698,578 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,026,834,483 |
2,720,478,866 |
4,763,016,691 |
7,975,742,874 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,328,180 |
3,957,769 |
147,027,311 |
270,632,756 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,374,735,978 |
95,556,747,536 |
105,734,790,048 |
94,936,790,048 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,736,716,000 |
5,783,016,000 |
5,856,016,000 |
5,856,016,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
25,000,000 |
25,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,917,526,000 |
5,963,826,000 |
5,836,016,000 |
5,836,016,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-205,810,000 |
-205,810,000 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,853,711,792 |
67,388,241,635 |
65,924,417,463 |
64,956,589,257 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,474,931,930 |
41,326,015,824 |
40,166,014,370 |
39,495,643,250 |
|
- Nguyên giá |
74,947,430,880 |
74,980,687,243 |
74,587,778,483 |
74,816,642,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,472,498,950 |
-33,654,671,419 |
-34,421,764,113 |
-35,320,999,039 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,378,779,862 |
26,062,225,811 |
25,758,403,093 |
25,460,946,007 |
|
- Nguyên giá |
36,091,936,582 |
36,091,936,582 |
36,051,935,639 |
36,051,935,639 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,713,156,720 |
-10,029,710,771 |
-10,293,532,546 |
-10,590,989,632 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,234,168,360 |
16,523,836,074 |
18,047,465,518 |
18,214,478,699 |
|
- Nguyên giá |
56,165,964,464 |
56,268,320,743 |
58,421,813,471 |
59,278,191,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,931,796,104 |
-39,744,484,669 |
-40,374,347,953 |
-41,063,712,954 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
222,665,000 |
|
204,038,682 |
333,602,648 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
222,665,000 |
|
204,038,682 |
333,602,648 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
425,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
425,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,902,474,826 |
5,861,653,827 |
5,702,852,385 |
5,576,103,444 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,701,637,800 |
4,762,055,265 |
4,694,523,870 |
4,700,206,975 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
441,513,299 |
424,644,135 |
417,743,388 |
369,680,642 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
759,323,727 |
674,954,427 |
590,585,127 |
506,215,827 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
500,466,645,971 |
463,717,647,843 |
442,188,624,106 |
510,268,163,645 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
161,719,968,784 |
141,030,467,693 |
117,147,048,337 |
189,045,138,623 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
137,304,647,416 |
128,183,944,384 |
107,264,784,073 |
180,255,708,507 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,376,932,469 |
43,604,560,784 |
37,272,329,825 |
38,258,322,678 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,418,451,583 |
7,973,545,992 |
14,714,223,726 |
56,660,322,287 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,543,009,994 |
13,473,770,724 |
2,460,598,467 |
2,020,500,156 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,788,561,715 |
12,444,574,273 |
492,745,143 |
904,938,624 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,936,053,210 |
13,181,853,201 |
7,531,153,939 |
4,208,337,932 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,240,180,634 |
7,297,607,498 |
742,535,736 |
4,245,786,118 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,768,652,602 |
6,741,139,456 |
6,274,357,914 |
25,261,445,157 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,517,068,797 |
6,927,636,000 |
25,514,101,072 |
38,155,469,629 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,078,217,905 |
12,587,570,815 |
8,521,758,519 |
6,960,866,194 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,637,518,507 |
3,951,685,641 |
3,740,979,732 |
3,579,719,732 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,415,321,368 |
12,846,523,309 |
9,882,264,264 |
8,789,430,116 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
247,923,886 |
164,520,902 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
203,131,554 |
71,422,220 |
17,855,555 |
17,855,555 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
509,262,076 |
487,175,506 |
530,772,750 |
343,519,200 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,606,400,000 |
3,111,800,000 |
3,111,800,000 |
3,420,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
18,315,103,594 |
6,117,701,439 |
2,915,487,929 |
1,785,110,315 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,781,424,144 |
3,058,424,144 |
3,058,424,144 |
3,058,424,144 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
338,746,677,187 |
322,687,180,150 |
325,041,575,769 |
321,223,025,022 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
338,746,677,187 |
322,687,180,150 |
325,041,575,769 |
321,223,025,022 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3,302,011,395 |
3,302,049,327 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,451,542,375 |
82,347,158,878 |
80,884,129,392 |
80,726,282,190 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,590,755,596 |
|
1,017,676,915 |
1,131,780,831 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,860,786,779 |
|
79,866,452,477 |
79,594,501,359 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
57,369,034,812 |
50,413,921,272 |
50,929,334,982 |
47,268,593,505 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
500,466,645,971 |
463,717,647,843 |
442,188,624,106 |
510,268,163,645 |
|