TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
408,428,559,474 |
410,553,459,584 |
377,674,795,499 |
404,091,909,993 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,960,543,830 |
133,813,375,951 |
129,260,381,017 |
98,192,833,992 |
|
1. Tiền |
15,630,126,007 |
68,653,284,601 |
23,757,628,786 |
35,297,216,493 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
94,330,417,823 |
65,160,091,350 |
105,502,752,231 |
62,895,617,499 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,490,195,367 |
28,677,797,510 |
36,690,068,176 |
31,085,704,822 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,490,195,367 |
28,677,797,510 |
36,690,068,176 |
31,085,704,822 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
194,023,835,502 |
156,103,071,436 |
131,101,815,719 |
195,774,191,416 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
176,823,366,319 |
150,248,883,778 |
118,338,017,586 |
181,416,741,603 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,511,453,432 |
8,395,410,583 |
16,410,999,687 |
14,429,227,662 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,341,065,292 |
14,708,867,273 |
14,495,291,224 |
17,846,303,994 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,768,527,973 |
-17,366,568,630 |
-18,258,971,210 |
-18,034,560,275 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
116,478,432 |
116,478,432 |
116,478,432 |
116,478,432 |
|
IV. Hàng tồn kho |
64,121,046,030 |
83,283,343,261 |
71,309,478,782 |
71,156,731,616 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,107,359,578 |
98,257,467,455 |
83,535,379,278 |
81,842,978,230 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,986,313,548 |
-14,974,124,194 |
-12,225,900,496 |
-10,686,246,614 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,832,938,745 |
8,675,871,426 |
9,313,051,805 |
7,882,448,147 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,805,768,175 |
4,002,650,651 |
3,915,569,797 |
4,823,285,484 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,648,495,148 |
4,371,012,340 |
4,663,028,748 |
3,026,834,483 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
378,675,422 |
302,208,435 |
734,453,260 |
32,328,180 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
94,519,826,709 |
98,904,492,966 |
97,095,460,821 |
96,374,735,978 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,921,583,003 |
5,114,722,803 |
5,569,755,300 |
5,736,716,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
30,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,097,393,003 |
5,295,532,803 |
5,750,565,300 |
5,917,526,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-205,810,000 |
-205,810,000 |
-205,810,000 |
-205,810,000 |
|
II.Tài sản cố định |
73,643,365,068 |
71,714,314,291 |
70,279,329,671 |
68,853,711,792 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,373,323,053 |
44,752,066,327 |
43,624,875,758 |
42,474,931,930 |
|
- Nguyên giá |
75,350,219,475 |
74,859,955,690 |
74,916,325,690 |
74,947,430,880 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,976,896,422 |
-30,107,889,363 |
-31,291,449,932 |
-32,472,498,950 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,270,042,015 |
26,962,247,964 |
26,654,453,913 |
26,378,779,862 |
|
- Nguyên giá |
36,056,896,582 |
36,056,896,582 |
36,056,896,582 |
36,091,936,582 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,786,854,567 |
-9,094,648,618 |
-9,402,442,669 |
-9,713,156,720 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,545,063,591 |
15,109,896,264 |
15,429,560,788 |
16,234,168,360 |
|
- Nguyên giá |
50,540,326,530 |
54,615,378,072 |
54,928,614,872 |
56,165,964,464 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,995,262,939 |
-39,505,481,808 |
-39,499,054,084 |
-39,931,796,104 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
403,378,242 |
491,833,848 |
113,180,990 |
222,665,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
403,378,242 |
491,833,848 |
113,180,990 |
222,665,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
425,000,000 |
425,000,000 |
425,000,000 |
425,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
425,000,000 |
425,000,000 |
425,000,000 |
425,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,581,436,805 |
6,048,725,760 |
5,278,634,072 |
4,902,474,826 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,106,005,890 |
4,327,353,522 |
3,986,527,000 |
3,701,637,800 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
462,999,288 |
793,309,911 |
448,414,045 |
441,513,299 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,012,431,627 |
928,062,327 |
843,693,027 |
759,323,727 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
502,948,386,183 |
509,457,952,550 |
474,770,256,320 |
500,466,645,971 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
166,942,866,057 |
167,958,931,663 |
132,636,840,960 |
161,719,968,784 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
136,133,548,891 |
139,950,811,717 |
107,409,930,301 |
137,304,647,416 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,860,643,001 |
50,969,181,480 |
39,531,130,436 |
46,376,932,469 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,947,911,204 |
30,676,052,627 |
25,916,060,513 |
31,418,451,583 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,209,288,472 |
4,075,058,851 |
4,347,231,539 |
9,543,009,994 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,289,918,647 |
2,329,393,368 |
3,445,074,450 |
11,788,561,715 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,062,792,329 |
20,930,491,068 |
7,685,673,191 |
7,936,053,210 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,945,875,658 |
3,445,325,129 |
2,139,378,304 |
1,240,180,634 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,096,731,681 |
6,020,058,554 |
5,501,716,135 |
1,768,652,602 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,178,658,000 |
2,960,994,380 |
1,557,735,000 |
13,517,068,797 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,082,209,024 |
14,392,334,532 |
13,060,095,896 |
10,078,217,905 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,459,520,875 |
4,151,921,728 |
4,225,834,837 |
3,637,518,507 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,809,317,166 |
28,008,119,946 |
25,226,910,659 |
24,415,321,368 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
104,805,400 |
104,805,400 |
104,805,400 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
124,988,888 |
216,523,221 |
203,131,554 |
203,131,554 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
322,008,526 |
322,008,526 |
509,262,076 |
509,262,076 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,111,800,000 |
3,111,800,000 |
3,111,800,000 |
3,606,400,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
24,501,664,980 |
22,471,558,655 |
19,516,487,485 |
18,315,103,594 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,644,049,372 |
1,781,424,144 |
1,781,424,144 |
1,781,424,144 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
336,005,520,126 |
341,499,020,887 |
342,133,415,360 |
338,746,677,187 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
336,005,520,126 |
341,499,020,887 |
342,133,415,360 |
338,746,677,187 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-467,880,000 |
-507,880,000 |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
85,364,390,470 |
89,798,506,006 |
97,578,186,612 |
91,451,542,375 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,666,427,197 |
2,830,460,939 |
10,616,076,953 |
22,590,755,596 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,697,963,273 |
86,968,045,067 |
86,962,109,659 |
68,860,786,779 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
60,461,029,656 |
61,560,414,881 |
54,629,128,748 |
57,369,034,812 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
502,948,386,183 |
509,457,952,550 |
474,770,256,320 |
500,466,645,971 |
|