MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 118,934,034,944 310,680,945,083 242,691,837,660 175,847,545,510
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 365,248,981 397,878,559 364,845,042 4,984,897,483
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 118,568,785,963 310,283,066,524 242,326,992,618 170,862,648,027
4. Giá vốn hàng bán 80,145,055,412 154,190,462,985 166,326,874,592 105,701,938,906
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,423,730,551 156,092,603,539 76,000,118,026 65,160,709,121
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,168,825,877 -791,656,201 673,369,819 750,096,875
7. Chi phí tài chính 17,695,466,960 16,805,087,945 16,515,627,839 19,145,019,191
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,674,317,645 10,994,301,685 12,218,705,842 15,648,888,456
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,150,047,254 1,711,275,128 2,951,651,033 3,198,270,568
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,675,712,119 19,791,569,950 16,272,684,948 17,223,357,002
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,071,330,095 116,993,014,315 40,933,524,025 26,344,159,235
12. Thu nhập khác 1,622,065,151 9,212,284,626 1,541,919,308 3,884,994,479
13. Chi phí khác 4,209,759,822 14,635,303,304 5,988,908,526 742,114,176
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,587,694,671 -5,423,018,678 -4,446,989,218 3,142,880,303
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,483,635,424 111,569,995,637 36,486,534,807 29,487,039,538
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,544,226,797 24,622,203,957 7,117,868,820 14,341,877,254
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 939,408,627 86,947,791,680 29,368,665,987 15,145,162,284
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,802,499,100 88,874,921,241 27,961,177,626 18,917,222,654
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,863,090,473 -1,927,129,561 1,407,488,361 -3,772,060,370
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 48 1,019 321 197
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 48 1,019 321 197
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.