1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
118,934,034,944 |
310,680,945,083 |
242,691,837,660 |
175,847,545,510 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
365,248,981 |
397,878,559 |
364,845,042 |
4,984,897,483 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
118,568,785,963 |
310,283,066,524 |
242,326,992,618 |
170,862,648,027 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,145,055,412 |
154,190,462,985 |
166,326,874,592 |
105,701,938,906 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,423,730,551 |
156,092,603,539 |
76,000,118,026 |
65,160,709,121 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,168,825,877 |
-791,656,201 |
673,369,819 |
750,096,875 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,695,466,960 |
16,805,087,945 |
16,515,627,839 |
19,145,019,191 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,674,317,645 |
10,994,301,685 |
12,218,705,842 |
15,648,888,456 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,150,047,254 |
1,711,275,128 |
2,951,651,033 |
3,198,270,568 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,675,712,119 |
19,791,569,950 |
16,272,684,948 |
17,223,357,002 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,071,330,095 |
116,993,014,315 |
40,933,524,025 |
26,344,159,235 |
|
12. Thu nhập khác |
1,622,065,151 |
9,212,284,626 |
1,541,919,308 |
3,884,994,479 |
|
13. Chi phí khác |
4,209,759,822 |
14,635,303,304 |
5,988,908,526 |
742,114,176 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,587,694,671 |
-5,423,018,678 |
-4,446,989,218 |
3,142,880,303 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,483,635,424 |
111,569,995,637 |
36,486,534,807 |
29,487,039,538 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,544,226,797 |
24,622,203,957 |
7,117,868,820 |
14,341,877,254 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
939,408,627 |
86,947,791,680 |
29,368,665,987 |
15,145,162,284 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,802,499,100 |
88,874,921,241 |
27,961,177,626 |
18,917,222,654 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,863,090,473 |
-1,927,129,561 |
1,407,488,361 |
-3,772,060,370 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
48 |
1,019 |
321 |
197 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
48 |
1,019 |
321 |
197 |
|