MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 284,383,611,234 91,263,865,685 61,501,229,860 49,019,068,917
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 284,383,611,234 91,263,865,685 61,501,229,860 49,019,068,917
4. Giá vốn hàng bán 232,984,230,477 75,697,015,414 58,997,409,227 24,669,645,148
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,399,380,757 15,566,850,271 2,503,820,633 24,349,423,769
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,073,762,285 354,502,431 4,642,862,114 745,205,184
7. Chi phí tài chính 583,979,662 3,813,761,243 3,052,832,922 -3,620,549,183
- Trong đó: Chi phí lãi vay 583,979,662 3,813,761,243 3,052,832,922 4,457,027,449
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -223,633,876 -12,604,158,938
9. Chi phí bán hàng 4,392,378,842 219,053,618 80,554,127 1,995,029,909
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,363,036,901 -808,739,791 5,251,675,109 8,495,389,770
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,133,747,637 12,473,643,756 -1,238,379,411 5,620,599,519
12. Thu nhập khác 2,296,087,947 6,539,357,870 2,783,028,770 11,105,330,728
13. Chi phí khác 492,430,921 3,072,848,735 1,205,856,138 11,410,457,642
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,803,657,026 3,466,509,135 1,577,172,632 -305,126,914
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,937,404,663 15,940,152,891 338,793,221 5,315,472,605
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,038,146,827 3,006,853,397 1,029,694,132 2,240,075,262
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,930,624,388 129,812,232 -1,130,568,144 -1,279,091,101
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,829,882,224 12,803,487,262 439,667,233 4,354,488,444
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 42,954,962,421 10,925,970,298 690,111,279 8,924,593,368
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,125,080,197 1,877,516,964 -250,444,046 -4,570,104,924
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 626 159 10 130
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 626 159 10 130
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.