MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,204,674,293,102 2,216,023,987,538 2,249,821,304,807 2,185,928,774,460
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,982,669,069 128,677,596,474 148,998,843,541 123,828,240,545
1. Tiền 100,680,697,069 112,449,928,974 148,998,843,541 123,828,240,545
2. Các khoản tương đương tiền 301,972,000 16,227,667,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 368,964,321,856 357,365,908,957 397,053,801,049 328,011,140,983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 136,333,686,673 127,753,719,562 155,252,646,729 156,332,424,474
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 155,320,526,802 154,427,819,967 136,291,929,502 138,700,655,753
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,495,984,676 13,495,984,676 13,495,984,676
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,786,954,963 80,661,216,010 110,986,071,400 51,950,892,014
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,972,831,258 -18,972,831,258 -18,972,831,258 -18,972,831,258
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,715,318,934,956 1,700,493,221,022 1,659,166,285,914 1,710,042,212,864
1. Hàng tồn kho 1,727,955,029,293 1,713,129,315,359 1,671,802,380,251 1,722,678,307,201
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,636,094,337 -12,636,094,337 -12,636,094,337 -12,636,094,337
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,408,367,221 29,487,261,085 44,602,374,303 24,047,180,068
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,849,909,615 22,927,887,260 38,038,946,559 17,475,288,850
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,558,457,606 6,559,373,825 6,563,427,744 6,571,891,218
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,955,649,751,221 1,935,396,345,253 1,927,491,021,027 1,920,631,781,533
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,893,000,000 18,893,000,000 18,893,000,000 18,893,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,554,060,000 21,554,060,000 21,554,060,000 21,554,060,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,661,060,000 -2,661,060,000 -2,661,060,000 -2,661,060,000
II.Tài sản cố định 1,196,520,030,601 1,183,896,741,526 1,179,458,016,706 1,180,895,340,634
1. Tài sản cố định hữu hình 738,731,849,082 727,428,353,567 724,471,272,560 722,532,876,875
- Nguyên giá 881,289,925,726 882,549,837,044 892,933,212,871 890,637,274,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,558,076,644 -155,121,483,477 -168,461,940,311 -168,104,397,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 457,788,181,519 456,468,387,959 454,986,744,146 458,362,463,759
- Nguyên giá 477,586,649,235 477,586,649,235 477,331,651,645 477,331,651,645
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,798,467,716 -21,118,261,276 -22,344,907,499 -18,969,187,886
III. Bất động sản đầu tư 641,410,252,562 634,315,779,014 630,016,733,405 610,285,226,929
- Nguyên giá 704,563,322,357 701,696,737,989 701,696,737,989 703,603,850,894
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,153,069,795 -67,380,958,975 -71,680,004,584 -93,318,623,965
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,529,309,343 62,792,541,231 62,792,541,231 62,441,827,193
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,687,671,591 21,076,041,231 21,076,041,231 21,475,327,193
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 42,566,500,000 43,316,500,000 43,316,500,000 42,566,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,224,862,248 -3,100,000,000 -3,100,000,000 -3,100,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 36,297,158,715 35,498,283,482 36,330,729,685 48,116,386,777
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,992,318,952 21,903,554,256 22,736,000,459 36,497,001,140
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,304,839,763 13,594,729,226 13,594,729,226 11,619,385,637
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,160,324,044,323 4,151,420,332,791 4,177,312,325,834 4,106,560,555,993
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,904,268,527,782 1,910,874,555,169 1,881,931,694,906 1,792,291,747,652
I. Nợ ngắn hạn 1,479,922,410,093 1,566,051,709,571 1,489,705,741,641 1,377,646,085,720
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,313,505,752 83,223,612,886 64,056,833,983 102,193,773,025
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 249,960,272,374 221,379,570,793 223,553,967,984 221,297,054,665
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,423,779,642 55,664,717,576 73,310,677,976 65,511,279,613
4. Phải trả người lao động 11,489,169,534 11,417,155,243 20,536,295,505 13,238,242,690
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 256,446,949,144 257,726,223,780 199,751,338,129 186,428,279,621
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 583,082,800 15,431,938,496 557,621,161 589,916,191
9. Phải trả ngắn hạn khác 377,007,736,946 470,592,490,169 463,367,681,528 388,682,729,461
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 427,846,002,184 423,170,788,911 349,650,657,041 350,466,889,563
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,688,740,329 9,738,740,329 77,369,296,946 31,879,349,503
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,163,171,388 17,706,471,388 17,551,371,388 17,358,571,388
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 424,346,117,689 344,822,845,598 392,225,953,265 414,645,661,932
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 139,160,879,569 139,160,879,569 138,785,879,569 138,785,879,569
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,462,272,538 5,462,272,538 5,462,272,538 5,462,272,538
7. Phải trả dài hạn khác 28,309,867,914 28,309,867,914 29,665,947,914 61,291,911,914
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 249,943,261,759 170,666,666,668 216,923,099,335 207,716,844,002
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,469,835,909 1,223,158,909 1,388,753,909 1,388,753,909
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,256,055,516,541 2,240,545,777,622 2,295,380,630,928 2,314,268,808,341
I. Vốn chủ sở hữu 2,256,055,516,541 2,240,545,777,622 2,295,380,630,928 2,314,268,808,341
1. Vốn góp của chủ sở hữu 963,754,090,000 963,754,090,000 963,754,090,000 963,754,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 963,754,090,000 963,754,090,000 963,754,090,000 963,754,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 748,683,126,824 748,683,126,824 748,683,126,824 748,683,126,824
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,825,117,611 -9,825,117,611 -9,825,117,611 -9,825,117,611
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 98,477,284,311 98,477,284,311 98,477,284,311 98,477,284,311
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,502,976,820 4,502,976,820 4,502,976,820 4,502,976,820
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 285,761,788,121 272,163,059,177 323,787,906,878 340,780,955,231
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 254,961,090,699 254,961,090,699 254,961,090,699 331,356,674,392
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,800,697,422 17,201,968,478 68,826,816,179 9,424,280,839
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 164,701,368,076 162,790,358,101 166,000,363,706 167,895,492,766
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,160,324,044,323 4,151,420,332,791 4,177,312,325,834 4,106,560,555,993
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.