1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,080,738,967 |
81,335,364,469 |
186,131,678,795 |
243,587,897,396 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,565,710,657 |
|
5,061,247,695 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,515,028,310 |
81,335,364,469 |
181,070,431,100 |
243,587,897,396 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,955,921,985 |
40,589,024,341 |
72,869,649,870 |
101,522,286,657 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,559,106,325 |
40,746,340,128 |
108,200,781,230 |
142,065,610,739 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,852,432 |
2,048,085,471 |
47,804,014 |
198,185,710 |
|
7. Chi phí tài chính |
949,422,855 |
898,489,158 |
-1,649,747,257 |
869,408,507 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
920,662,186 |
891,021,158 |
890,167,577 |
862,627,494 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
96,278,554 |
61,539,294 |
2,387,605,027 |
158,417,815 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,926,598,194 |
15,324,857,328 |
14,623,594,506 |
26,434,562,387 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,607,659,154 |
26,509,539,819 |
92,887,132,968 |
114,801,407,740 |
|
12. Thu nhập khác |
2,483,248,980 |
2,871,325,636 |
3,711,574,873 |
3,995,906,082 |
|
13. Chi phí khác |
302,592,569 |
204,352,988 |
1,500,128 |
2,217,113,927 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,180,656,411 |
2,666,972,648 |
3,710,074,745 |
1,778,792,155 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,788,315,565 |
29,176,512,467 |
96,597,207,713 |
116,580,199,895 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,135,524,426 |
5,649,575,639 |
18,577,185,143 |
26,238,217,511 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-485,844,734 |
-350,946,532 |
-221,573,962 |
-424,438,296 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,138,635,873 |
23,877,883,360 |
78,241,596,532 |
90,766,420,680 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,764,557,841 |
23,508,885,005 |
77,001,422,872 |
89,067,338,573 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
374,078,032 |
368,998,355 |
1,240,173,660 |
1,699,082,107 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
16 |
25 |
82 |
95 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|