MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 66,080,738,967 81,335,364,469 186,131,678,795 243,587,897,396
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,565,710,657 5,061,247,695
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 61,515,028,310 81,335,364,469 181,070,431,100 243,587,897,396
4. Giá vốn hàng bán 32,955,921,985 40,589,024,341 72,869,649,870 101,522,286,657
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,559,106,325 40,746,340,128 108,200,781,230 142,065,610,739
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,852,432 2,048,085,471 47,804,014 198,185,710
7. Chi phí tài chính 949,422,855 898,489,158 -1,649,747,257 869,408,507
- Trong đó: Chi phí lãi vay 920,662,186 891,021,158 890,167,577 862,627,494
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 96,278,554 61,539,294 2,387,605,027 158,417,815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,926,598,194 15,324,857,328 14,623,594,506 26,434,562,387
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,607,659,154 26,509,539,819 92,887,132,968 114,801,407,740
12. Thu nhập khác 2,483,248,980 2,871,325,636 3,711,574,873 3,995,906,082
13. Chi phí khác 302,592,569 204,352,988 1,500,128 2,217,113,927
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,180,656,411 2,666,972,648 3,710,074,745 1,778,792,155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,788,315,565 29,176,512,467 96,597,207,713 116,580,199,895
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,135,524,426 5,649,575,639 18,577,185,143 26,238,217,511
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -485,844,734 -350,946,532 -221,573,962 -424,438,296
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,138,635,873 23,877,883,360 78,241,596,532 90,766,420,680
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,764,557,841 23,508,885,005 77,001,422,872 89,067,338,573
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 374,078,032 368,998,355 1,240,173,660 1,699,082,107
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 16 25 82 95
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.