1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
568,477,090,042 |
295,216,933,845 |
404,673,518,033 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
532,216,834,164 |
283,973,268,650 |
61,113,650,354 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,260,255,878 |
11,243,665,195 |
343,559,867,679 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
-109,987,571,374 |
19,270,210,376 |
168,686,096,495 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
146,247,827,252 |
-8,026,545,181 |
174,873,771,184 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,902,967,643 |
216,198,034,757 |
150,109,859,078 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
123,304,101,527 |
90,425,972,718 |
101,905,784,291 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
123,304,101,527 |
90,425,972,718 |
101,905,784,291 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,851,344,070 |
3,708,970,073 |
2,833,036,901 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
58,077,530,964 |
55,051,519,310 |
75,133,287,665 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-35,556,310,127 |
24,006,106,216 |
136,422,692,407 |
|
|
12. Thu nhập khác |
4,764,086,757 |
50,331,564,643 |
30,710,115,624 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,273,428,457 |
17,819,721,073 |
13,467,829,912 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,490,658,300 |
32,511,843,570 |
17,242,285,712 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,485,594,588 |
54,977,622,567 |
151,034,984,325 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,760,914,415 |
7,753,888,435 |
9,754,944,784 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-25,568,551,802 |
-43,060,739,013 |
-3,491,209,878 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,293,231,975 |
90,284,473,145 |
144,771,249,419 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,975,218,865 |
87,229,973,624 |
144,362,958,923 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
74 |
146 |
202 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|