MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,250,860,552,143 5,170,447,765,185 5,178,569,726,682 4,919,675,503,721
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,578,006,971 9,212,250,709 28,117,189,015 50,881,231,598
1. Tiền 10,578,006,971 9,212,250,709 28,117,189,015 50,881,231,598
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,658,086,531,290 1,555,957,217,215 1,499,770,691,582 1,272,797,361,714
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 580,571,225,821 430,522,706,198 442,867,989,970 395,967,833,292
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 446,318,579,077 444,614,887,340 388,741,384,113 386,915,791,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,800,000,000 11,800,000,000 11,800,000,000 11,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,643,814,554,861 1,700,391,458,146 1,687,417,878,090 1,503,461,556,206
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,024,417,828,469 -1,031,371,834,469 -1,031,056,560,591 -1,025,347,818,993
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,576,758,553,071 3,594,403,015,653 3,637,292,818,009 3,586,208,307,719
1. Hàng tồn kho 3,637,152,130,756 3,654,796,593,338 3,697,686,395,694 3,646,601,885,404
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -60,393,577,685 -60,393,577,685 -60,393,577,685 -60,393,577,685
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,437,460,811 10,875,281,608 6,389,028,076 2,788,602,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,802,373,133 9,815,086,245 5,011,266,678 1,442,427,258
2. Thuế GTGT được khấu trừ 361,463,210 142,669,793 68,206,946 532,177,666
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,273,624,468 917,525,570 1,309,554,452 813,997,766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,061,776,282,162 7,038,698,590,958 7,009,733,087,378 7,164,979,967,301
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,119,098,223,163 2,114,104,532,550 2,509,358,957,961 2,670,504,734,641
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,795,049,792 1,521,799,879
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,122,258,389,371 2,112,582,732,671 2,509,358,957,961 2,670,504,734,641
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,955,216,000
II.Tài sản cố định 157,600,923,398 156,645,151,169 154,821,654,572 153,597,125,323
1. Tài sản cố định hữu hình 138,579,099,564 138,116,804,490 137,763,834,302 135,536,549,775
- Nguyên giá 260,082,424,932 262,292,670,998 265,790,221,344 265,311,914,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,503,325,368 -124,175,866,508 -128,026,387,042 -129,775,365,220
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15,366,131,638 14,898,310,804 13,442,456,750 14,413,002,623
- Nguyên giá 18,712,833,534 18,712,833,534 16,575,924,444 17,972,169,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,346,701,896 -3,814,522,730 -3,133,467,694 -3,559,167,094
3. Tài sản cố định vô hình 3,655,692,196 3,630,035,875 3,615,363,520 3,647,572,925
- Nguyên giá 9,485,919,497 9,485,919,497 9,485,919,497 9,485,919,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,830,227,301 -5,855,883,622 -5,870,555,977 -5,838,346,572
III. Bất động sản đầu tư 363,019,749,724 356,399,151,293 357,536,885,952 350,258,687,633
- Nguyên giá 608,169,413,784 608,169,413,784 624,791,998,038 624,791,998,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -245,149,664,060 -251,770,262,491 -267,255,112,086 -274,533,310,405
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,209,002,284,012 3,195,669,385,252 3,195,947,965,250 3,194,537,459,494
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,154,588,971,635 3,154,588,971,635 3,154,894,254,678 3,155,463,774,712
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54,413,312,377 41,080,413,617 41,053,710,572 39,073,684,782
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,197,634,781,284 1,197,634,781,284 779,352,787,690 779,352,787,690
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,361,024,953,961 1,361,024,953,961 943,294,133,671 943,294,133,671
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -163,390,172,677 -163,390,172,677 -163,941,345,981 -163,941,345,981
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,420,320,581 18,245,589,410 12,714,835,953 16,729,172,520
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,420,320,581 18,245,589,410 12,714,835,953 16,729,172,520
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,312,636,834,305 12,209,146,356,143 12,188,302,814,060 12,084,655,471,022
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,201,520,095,645 2,074,151,734,123 1,977,453,465,898 1,783,039,702,180
I. Nợ ngắn hạn 2,048,138,315,680 1,923,646,666,867 1,827,914,139,087 1,245,468,309,428
1. Phải trả người bán ngắn hạn 156,885,022,307 160,370,736,398 170,235,712,085 164,381,083,464
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 502,176,832,432 397,375,153,986 288,795,386,425 150,143,432,728
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,972,969,480 41,027,815,069 37,544,826,526 52,633,027,513
4. Phải trả người lao động 367,685,193 345,604,045 613,323,532 1,586,845,740
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 679,640,453,506 680,471,630,082 678,297,565,301 677,831,185,367
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,787,893,674 6,925,520,587 12,461,073,669 12,498,539,072
9. Phải trả ngắn hạn khác 623,535,872,243 609,570,559,258 608,173,939,187 148,037,930,899
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,693,416,845 27,481,477,442 31,714,142,362 38,278,094,645
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,170,000 78,170,000 78,170,000 78,170,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 153,381,779,965 150,505,067,256 149,539,326,811 537,571,392,752
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 40,607,834,426 38,941,086,449 39,249,437,915 427,509,797,724
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,514,144,672 6,663,283,672 5,812,422,671 6,008,567,099
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 104,191,024,177 103,840,077,645 103,417,963,935 102,993,525,639
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,068,776,690 1,060,619,490 1,059,502,290 1,059,502,290
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,111,116,738,660 10,134,994,622,020 10,210,849,348,162 10,301,615,768,842
I. Vốn chủ sở hữu 10,111,116,738,660 10,134,994,622,020 10,210,849,348,162 10,301,615,768,842
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,040,161,210 9,040,161,210 9,040,161,210 9,040,161,210
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 380,933,324,332 404,442,209,337 479,054,244,595 568,121,583,168
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 366,168,766,491 366,168,766,491 366,168,766,491 366,168,766,491
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,764,557,841 38,273,442,846 112,885,478,104 201,952,816,677
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,804,265,607 33,173,263,962 34,415,954,846 36,115,036,953
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,312,636,834,305 12,209,146,356,143 12,188,302,814,060 12,084,655,471,022
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.