MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,133,654,144,210 6,088,521,190,368 6,197,310,838,775 6,261,656,197,007
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84,258,790,153 77,885,806,678 87,845,217,569 50,758,170,207
1. Tiền 52,758,790,153 36,885,806,678 71,845,217,569 50,758,170,207
2. Các khoản tương đương tiền 31,500,000,000 41,000,000,000 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,875,427,118,077 1,922,535,012,859 2,048,259,599,686 2,186,955,338,286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 502,187,249,416 485,850,229,531 454,419,550,198 510,821,792,479
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 400,511,390,188 460,604,998,176 515,680,771,067 533,574,675,764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,229,952,986,788 1,225,724,309,205 1,327,803,802,474 1,440,983,628,206
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -257,224,508,315 -249,644,524,053 -249,644,524,053 -307,424,758,163
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,170,293,896,681 4,086,700,130,237 4,059,902,761,700 4,017,909,480,481
1. Hàng tồn kho 4,221,382,793,424 4,138,077,554,253 4,111,280,185,716 4,059,789,777,384
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -51,088,896,743 -51,377,424,016 -51,377,424,016 -41,880,296,903
V.Tài sản ngắn hạn khác 174,339,299 1,400,240,594 1,303,259,820 6,033,208,033
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 119,033,380 1,344,934,675 1,247,953,901 994,094,968
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,305,919 55,305,919 55,305,919 5,039,113,065
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,159,020,111,561 7,145,998,019,116 7,136,787,384,089 7,236,017,893,240
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,960,069,223,666 1,954,105,779,073 1,949,570,252,864 1,949,570,252,864
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,321,076,042,189 1,315,112,597,596 1,310,577,071,387 1,310,577,071,387
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 638,993,181,477 638,993,181,477 638,993,181,477 638,993,181,477
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 108,912,699,182 107,046,820,798 107,413,212,479 107,070,952,881
1. Tài sản cố định hữu hình 103,378,402,805 101,587,204,853 99,878,082,555 98,681,097,720
- Nguyên giá 203,904,693,640 204,153,415,613 204,432,326,593 205,618,747,196
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,526,290,835 -102,566,210,760 -104,554,244,038 -106,937,649,476
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,682,528,684 1,629,105,956 3,542,046,864 4,539,200,871
- Nguyên giá 2,136,909,090 2,136,909,090 4,103,272,726 5,157,818,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -454,380,406 -507,803,134 -561,225,862 -618,617,310
3. Tài sản cố định vô hình 3,851,767,693 3,830,509,989 3,993,083,060 3,850,654,290
- Nguyên giá 9,345,018,497 9,345,018,497 9,530,919,497 9,485,919,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,493,250,804 -5,514,508,508 -5,537,836,437 -5,635,265,207
III. Bất động sản đầu tư 489,192,624,363 481,559,711,707 473,817,143,161 468,493,045,110
- Nguyên giá 662,071,872,768 661,222,809,168 661,222,809,168 661,222,809,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -172,879,248,405 -179,663,097,461 -187,405,666,007 -192,729,764,058
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,483,152,393,701 1,489,582,312,839 1,494,044,951,040 1,500,148,482,452
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,438,229,395,715 1,438,392,918,491 1,438,392,918,491 1,438,392,918,491
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,922,997,986 51,189,394,348 55,652,032,549 61,755,563,961
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,100,422,724,756 3,101,996,033,304 3,100,048,444,163 3,199,388,640,247
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 318,832,243,592 318,405,552,140 316,457,962,999 309,745,792,005
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,010,617,564,898 3,012,617,564,898 3,012,617,564,898 3,017,617,564,898
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -229,027,083,734 -229,027,083,734 -229,027,083,734 -127,974,716,656
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,270,445,893 11,707,361,395 11,893,380,382 11,346,519,686
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,270,445,893 11,707,361,395 11,893,380,382 11,346,519,686
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,292,674,255,771 13,234,519,209,484 13,334,098,222,864 13,497,674,090,247
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,638,274,952,513 2,453,821,745,961 2,563,539,392,706 2,667,663,564,155
I. Nợ ngắn hạn 2,018,686,393,023 1,849,570,260,628 1,951,921,389,381 2,034,538,668,622
1. Phải trả người bán ngắn hạn 381,494,354,082 364,483,757,154 396,321,544,085 368,356,890,816
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 316,092,304,371 245,331,728,871 327,677,698,503 347,049,089,220
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 132,885,659,859 128,904,859,252 115,499,990,372 68,634,870,069
4. Phải trả người lao động 2,238,680,100 2,510,231,967 1,288,973,450 2,394,344,860
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 872,987,890,324 869,154,326,509 859,408,546,551 960,382,761,492
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 19,472,220,389 14,590,678,271 11,275,588,459 13,392,991,459
9. Phải trả ngắn hạn khác 112,096,561,091 115,940,500,609 117,127,337,470 187,411,794,336
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 181,340,552,807 108,576,007,995 123,243,540,491 86,837,756,370
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,170,000 78,170,000 78,170,000 78,170,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 619,588,559,490 604,251,485,333 611,618,003,325 633,124,895,533
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 275,692,217,722 290,304,532,904 290,304,532,904 299,755,840,920
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 55,334,541,324 56,463,981,627 54,725,696,414 55,958,248,532
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 201,419,228,751 167,626,358,323 176,849,914,372 177,308,389,372
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 85,168,524,535 87,882,565,321 87,763,812,477 98,128,369,551
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,974,047,158 1,974,047,158 1,974,047,158 1,974,047,158
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,654,399,303,258 10,780,697,463,523 10,770,558,830,158 10,830,010,526,092
I. Vốn chủ sở hữu 10,654,399,303,258 10,780,697,463,523 10,770,558,830,158 10,830,010,526,092
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 918,402,890,786 1,042,720,615,212 1,032,393,774,637 1,091,401,356,060
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,071,735,822 184,389,460,248 174,062,619,673 56,876,633,398
- LNST chưa phân phối kỳ này 858,331,154,964 858,331,154,964 858,331,154,964 1,034,524,722,662
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 38,502,438,961 40,482,874,800 40,671,082,010 41,115,196,521
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,292,674,255,771 13,234,519,209,484 13,334,098,222,864 13,497,674,090,247
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.