MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,791,481,729,736 6,196,279,839,732 6,424,117,015,754 6,286,774,966,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,430,231,699 6,799,472,839 117,497,916,031 62,064,950,253
1. Tiền 50,430,231,699 6,799,472,839 115,891,800,963 62,064,950,253
2. Các khoản tương đương tiền 1,606,115,068
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,421,229,518,574 1,298,951,179,251 1,488,711,495,388 1,720,799,507,508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 516,665,190,485 434,235,372,106 457,806,627,027 432,469,344,972
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 393,435,956,260 398,122,218,141 415,731,530,443 436,956,352,163
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 779,019,687,658 733,012,105,980 881,591,854,894 1,103,138,550,826
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -267,891,315,829 -266,418,516,976 -266,418,516,976 -251,764,740,453
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,319,542,535,365 4,889,739,588,429 4,817,097,985,490 4,503,225,750,190
1. Hàng tồn kho 4,355,355,606,589 4,933,174,592,260 4,860,532,989,321 4,546,660,754,021
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,813,071,224 -43,435,003,831 -43,435,003,831 -43,435,003,831
V.Tài sản ngắn hạn khác 279,444,098 789,599,213 809,618,845 684,758,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,056,331 24,665,419 78,776,961 63,477,165
2. Thuế GTGT được khấu trừ 234,387,767 55,305,919 55,305,919 55,305,919
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 709,627,875 675,535,965 565,975,462
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,198,746,182,109 7,238,802,025,154 7,196,854,795,198 7,234,509,879,958
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,012,278,223,564 1,996,590,884,184 1,996,685,838,834 1,977,021,160,068
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,357,585,042,087 1,357,597,702,707 1,357,692,657,357 1,338,027,978,591
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 654,693,181,477 638,993,181,477 638,993,181,477 638,993,181,477
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,699,845,319 70,063,928,658 78,297,226,825 83,937,692,516
1. Tài sản cố định hữu hình 58,963,711,785 66,393,041,904 74,691,586,851 80,397,299,322
- Nguyên giá 145,494,215,255 154,166,617,824 163,857,313,186 171,044,635,054
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,530,503,470 -87,773,575,920 -89,165,726,335 -90,647,335,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,003,065,052 1,949,642,324 1,896,219,596 1,842,796,868
- Nguyên giá 2,136,909,090 2,136,909,090 2,136,909,090 2,136,909,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,844,038 -187,266,766 -240,689,494 -294,112,222
3. Tài sản cố định vô hình 1,733,068,482 1,721,244,430 1,709,420,378 1,697,596,326
- Nguyên giá 6,564,136,940 6,564,136,940 6,564,136,940 6,564,136,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,831,068,458 -4,842,892,510 -4,854,716,562 -4,866,540,614
III. Bất động sản đầu tư 505,578,921,628 503,425,568,312 496,818,005,724 510,654,756,160
- Nguyên giá 643,569,132,109 649,150,613,015 649,150,613,015 669,022,533,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,990,210,481 -145,725,044,703 -152,332,607,291 -158,367,777,564
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,475,906,961,789 1,484,997,213,626 1,490,163,716,404 1,494,313,577,077
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,435,099,294,878 1,444,189,546,715 1,449,356,049,493 1,453,453,627,271
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,807,666,911 40,807,666,911 40,807,666,911 40,859,949,806
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,128,856,184,820 3,173,553,766,268 3,125,399,685,228 3,157,809,225,752
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 325,767,277,134 372,311,161,515 323,438,766,515 321,813,555,292
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,959,217,564,898 2,959,217,564,898 2,959,217,564,898 2,993,617,564,898
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -156,128,657,212 -157,974,960,145 -157,256,646,185 -157,621,894,438
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,426,044,989 10,170,664,106 9,490,322,183 10,773,468,385
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,426,044,989 10,139,357,106 9,435,424,348 10,742,161,385
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,590,835
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 31,307,000 31,307,000 31,307,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,990,227,911,845 13,435,081,864,886 13,620,971,810,952 13,521,284,846,455
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,577,830,427,413 3,042,363,485,802 3,129,123,434,789 2,936,236,765,574
I. Nợ ngắn hạn 1,602,227,537,094 2,116,616,287,232 2,222,397,778,782 2,203,781,238,773
1. Phải trả người bán ngắn hạn 473,000,187,743 958,874,572,363 957,910,829,670 470,424,227,207
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 283,825,610,274 300,645,657,929 528,088,516,093 426,661,578,729
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 125,883,431,577 135,941,667,121 167,192,620,917 143,483,746,755
4. Phải trả người lao động 3,564,224,163 1,121,806,794 1,118,655,032 1,208,854,657
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 295,758,044,966 362,399,695,940 368,888,918,485 909,437,863,452
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,606,288,879 2,837,681,788 4,198,774,697 11,519,109,457
9. Phải trả ngắn hạn khác 146,062,146,932 102,619,596,129 122,657,677,702 104,154,739,027
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 270,449,432,560 252,097,439,168 72,263,616,186 136,812,949,489
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,170,000 78,170,000 78,170,000 78,170,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 975,602,890,319 925,747,198,570 906,725,656,007 732,455,526,801
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 253,882,039,308 248,732,375,430 259,390,901,886 237,087,135,888
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 51,757,084,791 58,618,212,285 59,516,156,895 59,825,282,075
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 579,487,982,535 539,764,543,923 509,432,535,567 360,553,353,751
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 89,047,284,820 77,041,265,032 76,805,536,769 73,422,047,289
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,428,498,865 1,590,801,900 1,580,524,890 1,567,707,798
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,412,397,484,432 10,392,718,379,084 10,491,848,376,163 10,585,048,080,881
I. Vốn chủ sở hữu 10,412,397,484,432 10,392,718,379,084 10,491,848,376,163 10,585,048,080,881
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 680,664,489,023 660,944,112,161 759,053,148,527 851,217,540,898
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 106,430,886,530 5,519,999,385 103,629,035,751 194,817,470,013
- LNST chưa phân phối kỳ này 574,233,602,493 655,424,112,776 655,424,112,776 656,400,070,885
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,239,021,898 34,280,293,412 35,301,254,125 36,336,566,472
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,990,227,911,845 13,435,081,864,886 13,620,971,810,952 13,521,284,846,455
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.