TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,791,481,729,736 |
6,196,279,839,732 |
6,424,117,015,754 |
6,286,774,966,497 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,430,231,699 |
6,799,472,839 |
117,497,916,031 |
62,064,950,253 |
|
1. Tiền |
50,430,231,699 |
6,799,472,839 |
115,891,800,963 |
62,064,950,253 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,606,115,068 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,421,229,518,574 |
1,298,951,179,251 |
1,488,711,495,388 |
1,720,799,507,508 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
516,665,190,485 |
434,235,372,106 |
457,806,627,027 |
432,469,344,972 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
393,435,956,260 |
398,122,218,141 |
415,731,530,443 |
436,956,352,163 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
779,019,687,658 |
733,012,105,980 |
881,591,854,894 |
1,103,138,550,826 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-267,891,315,829 |
-266,418,516,976 |
-266,418,516,976 |
-251,764,740,453 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,319,542,535,365 |
4,889,739,588,429 |
4,817,097,985,490 |
4,503,225,750,190 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,355,355,606,589 |
4,933,174,592,260 |
4,860,532,989,321 |
4,546,660,754,021 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-35,813,071,224 |
-43,435,003,831 |
-43,435,003,831 |
-43,435,003,831 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
279,444,098 |
789,599,213 |
809,618,845 |
684,758,546 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,056,331 |
24,665,419 |
78,776,961 |
63,477,165 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
234,387,767 |
55,305,919 |
55,305,919 |
55,305,919 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
709,627,875 |
675,535,965 |
565,975,462 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,198,746,182,109 |
7,238,802,025,154 |
7,196,854,795,198 |
7,234,509,879,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,012,278,223,564 |
1,996,590,884,184 |
1,996,685,838,834 |
1,977,021,160,068 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,357,585,042,087 |
1,357,597,702,707 |
1,357,692,657,357 |
1,338,027,978,591 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
654,693,181,477 |
638,993,181,477 |
638,993,181,477 |
638,993,181,477 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,699,845,319 |
70,063,928,658 |
78,297,226,825 |
83,937,692,516 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,963,711,785 |
66,393,041,904 |
74,691,586,851 |
80,397,299,322 |
|
- Nguyên giá |
145,494,215,255 |
154,166,617,824 |
163,857,313,186 |
171,044,635,054 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,530,503,470 |
-87,773,575,920 |
-89,165,726,335 |
-90,647,335,732 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,003,065,052 |
1,949,642,324 |
1,896,219,596 |
1,842,796,868 |
|
- Nguyên giá |
2,136,909,090 |
2,136,909,090 |
2,136,909,090 |
2,136,909,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,844,038 |
-187,266,766 |
-240,689,494 |
-294,112,222 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,733,068,482 |
1,721,244,430 |
1,709,420,378 |
1,697,596,326 |
|
- Nguyên giá |
6,564,136,940 |
6,564,136,940 |
6,564,136,940 |
6,564,136,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,831,068,458 |
-4,842,892,510 |
-4,854,716,562 |
-4,866,540,614 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
505,578,921,628 |
503,425,568,312 |
496,818,005,724 |
510,654,756,160 |
|
- Nguyên giá |
643,569,132,109 |
649,150,613,015 |
649,150,613,015 |
669,022,533,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,990,210,481 |
-145,725,044,703 |
-152,332,607,291 |
-158,367,777,564 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,475,906,961,789 |
1,484,997,213,626 |
1,490,163,716,404 |
1,494,313,577,077 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,435,099,294,878 |
1,444,189,546,715 |
1,449,356,049,493 |
1,453,453,627,271 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,807,666,911 |
40,807,666,911 |
40,807,666,911 |
40,859,949,806 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,128,856,184,820 |
3,173,553,766,268 |
3,125,399,685,228 |
3,157,809,225,752 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
325,767,277,134 |
372,311,161,515 |
323,438,766,515 |
321,813,555,292 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,959,217,564,898 |
2,959,217,564,898 |
2,959,217,564,898 |
2,993,617,564,898 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-156,128,657,212 |
-157,974,960,145 |
-157,256,646,185 |
-157,621,894,438 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,426,044,989 |
10,170,664,106 |
9,490,322,183 |
10,773,468,385 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,426,044,989 |
10,139,357,106 |
9,435,424,348 |
10,742,161,385 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
23,590,835 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
31,307,000 |
31,307,000 |
31,307,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,990,227,911,845 |
13,435,081,864,886 |
13,620,971,810,952 |
13,521,284,846,455 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,577,830,427,413 |
3,042,363,485,802 |
3,129,123,434,789 |
2,936,236,765,574 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,602,227,537,094 |
2,116,616,287,232 |
2,222,397,778,782 |
2,203,781,238,773 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
473,000,187,743 |
958,874,572,363 |
957,910,829,670 |
470,424,227,207 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
283,825,610,274 |
300,645,657,929 |
528,088,516,093 |
426,661,578,729 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
125,883,431,577 |
135,941,667,121 |
167,192,620,917 |
143,483,746,755 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,564,224,163 |
1,121,806,794 |
1,118,655,032 |
1,208,854,657 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
295,758,044,966 |
362,399,695,940 |
368,888,918,485 |
909,437,863,452 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,606,288,879 |
2,837,681,788 |
4,198,774,697 |
11,519,109,457 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
146,062,146,932 |
102,619,596,129 |
122,657,677,702 |
104,154,739,027 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
270,449,432,560 |
252,097,439,168 |
72,263,616,186 |
136,812,949,489 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
975,602,890,319 |
925,747,198,570 |
906,725,656,007 |
732,455,526,801 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
253,882,039,308 |
248,732,375,430 |
259,390,901,886 |
237,087,135,888 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
51,757,084,791 |
58,618,212,285 |
59,516,156,895 |
59,825,282,075 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
579,487,982,535 |
539,764,543,923 |
509,432,535,567 |
360,553,353,751 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
89,047,284,820 |
77,041,265,032 |
76,805,536,769 |
73,422,047,289 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,428,498,865 |
1,590,801,900 |
1,580,524,890 |
1,567,707,798 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,412,397,484,432 |
10,392,718,379,084 |
10,491,848,376,163 |
10,585,048,080,881 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,412,397,484,432 |
10,392,718,379,084 |
10,491,848,376,163 |
10,585,048,080,881 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
680,664,489,023 |
660,944,112,161 |
759,053,148,527 |
851,217,540,898 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
106,430,886,530 |
5,519,999,385 |
103,629,035,751 |
194,817,470,013 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
574,233,602,493 |
655,424,112,776 |
655,424,112,776 |
656,400,070,885 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,239,021,898 |
34,280,293,412 |
35,301,254,125 |
36,336,566,472 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,990,227,911,845 |
13,435,081,864,886 |
13,620,971,810,952 |
13,521,284,846,455 |
|