MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,026,685,602,080 6,068,347,176,313 6,155,645,648,052 5,791,481,729,736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,374,477,056 25,093,695,688 37,160,425,175 50,430,231,699
1. Tiền 70,374,477,056 25,093,695,688 37,160,425,175 50,430,231,699
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,221,036,966,379 2,285,381,215,318 2,576,820,212,617 1,421,229,518,574
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 735,411,103,772 651,423,984,283 844,462,293,311 516,665,190,485
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 405,963,402,712 429,027,959,536 430,986,838,100 393,435,956,260
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,297,502,669,376 1,422,769,480,980 1,525,076,175,075 779,019,687,658
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -217,840,209,481 -217,840,209,481 -223,705,093,869 -267,891,315,829
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,735,199,916,397 3,757,794,398,943 3,541,548,686,486 4,319,542,535,365
1. Hàng tồn kho 3,771,012,987,621 3,793,607,470,167 3,577,361,757,710 4,355,355,606,589
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,813,071,224 -35,813,071,224 -35,813,071,224 -35,813,071,224
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,242,248 77,866,364 116,323,774 279,444,098
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,936,329 22,560,445 61,017,855 45,056,331
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,305,919 55,305,919 55,305,919 234,387,767
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,028,984,011,676 7,127,031,880,724 7,018,692,257,979 7,198,746,182,109
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,884,223,605,407 2,001,363,017,055 1,852,849,049,311 2,012,278,223,564
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,372,391,266,827 1,506,269,928,201 1,357,755,960,457 1,357,585,042,087
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 511,832,338,580 495,093,088,854 495,093,088,854 654,693,181,477
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,310,899,418 72,206,939,231 71,152,667,313 62,699,845,319
1. Tài sản cố định hữu hình 56,181,830,159 55,091,637,341 54,214,466,028 58,963,711,785
- Nguyên giá 142,405,002,134 142,405,002,134 142,625,002,134 145,494,215,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,223,171,975 -87,313,364,793 -88,410,536,106 -86,530,503,470
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,109,910,508 2,056,487,780 2,003,065,052
- Nguyên giá 2,136,909,090 2,136,909,090 2,136,909,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,998,582 -80,421,310 -133,844,038
3. Tài sản cố định vô hình 15,129,069,259 15,005,391,382 14,881,713,505 1,733,068,482
- Nguyên giá 21,037,324,940 21,037,324,940 21,037,324,940 6,564,136,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,908,255,681 -6,031,933,558 -6,155,611,435 -4,831,068,458
III. Bất động sản đầu tư 491,392,434,633 485,139,600,926 512,465,628,395 505,578,921,628
- Nguyên giá 610,124,642,685 610,124,642,685 643,569,132,109 643,569,132,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,732,208,052 -124,985,041,759 -131,103,503,714 -137,990,210,481
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,464,966,977,297 1,472,799,004,789 1,488,972,183,378 1,475,906,961,789
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,414,789,954,502 1,422,421,845,630 1,438,595,024,219 1,435,099,294,878
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,177,022,795 50,377,159,159 50,377,159,159 40,807,666,911
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,102,658,122,118 3,081,799,697,174 3,081,799,697,174 3,128,856,184,820
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 392,916,037,039 336,869,194,629 336,869,194,629 325,767,277,134
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,873,492,674,898 2,906,009,864,898 2,906,009,864,898 2,959,217,564,898
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -163,750,589,819 -161,079,362,353 -161,079,362,353 -156,128,657,212
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,431,972,803 13,723,621,549 11,453,032,408 13,426,044,989
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,871,681,260 13,697,575,499 11,426,986,358 13,426,044,989
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 560,291,543 26,046,050 26,046,050
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,055,669,613,756 13,195,379,057,037 13,174,337,906,031 12,990,227,911,845
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,757,054,188,337 2,844,678,883,949 2,741,299,246,056 2,577,830,427,413
I. Nợ ngắn hạn 1,747,304,554,434 1,780,020,687,600 1,764,970,503,950 1,602,227,537,094
1. Phải trả người bán ngắn hạn 217,626,666,851 212,521,086,116 225,545,259,838 473,000,187,743
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 345,627,387,810 380,100,140,381 433,984,742,688 283,825,610,274
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 105,578,650,162 114,148,038,197 155,578,191,723 125,883,431,577
4. Phải trả người lao động 2,091,921,311 3,262,273,860 1,979,020,324 3,564,224,163
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 462,198,586,435 543,529,348,064 505,788,328,078 295,758,044,966
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,965,773,806 5,965,773,806 3,396,150,214 3,606,288,879
9. Phải trả ngắn hạn khác 174,575,023,476 186,560,706,242 135,996,918,273 146,062,146,932
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 433,562,374,583 333,855,150,934 302,623,722,812 270,449,432,560
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,170,000 78,170,000 78,170,000 78,170,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,009,749,633,903 1,064,658,196,349 976,328,742,106 975,602,890,319
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 157,257,132,763 208,417,866,678 208,417,866,678 253,882,039,308
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 54,438,960,539 57,378,178,927 55,708,055,070 51,757,084,791
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 703,281,554,422 707,287,521,206 620,453,862,107 579,487,982,535
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 93,080,364,229 89,917,813,148 90,096,295,861 89,047,284,820
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,691,621,950 1,656,816,390 1,652,662,390 1,428,498,865
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,298,615,425,419 10,350,700,173,088 10,433,038,659,975 10,412,397,484,432
I. Vốn chủ sở hữu 10,298,615,425,419 10,350,700,173,088 10,433,038,659,975 10,412,397,484,432
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 568,574,875,868 619,866,848,095 700,904,276,997 680,664,489,023
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,658,726,625 45,633,245,602 126,670,674,504 106,430,886,530
- LNST chưa phân phối kỳ này 574,233,602,493 574,233,602,493 574,233,602,493 574,233,602,493
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,546,576,040 33,339,351,482 34,640,409,467 34,239,021,898
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,055,669,613,756 13,195,379,057,037 13,174,337,906,031 12,990,227,911,845
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.