TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,026,685,602,080 |
6,068,347,176,313 |
6,155,645,648,052 |
5,791,481,729,736 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,374,477,056 |
25,093,695,688 |
37,160,425,175 |
50,430,231,699 |
|
1. Tiền |
70,374,477,056 |
25,093,695,688 |
37,160,425,175 |
50,430,231,699 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,221,036,966,379 |
2,285,381,215,318 |
2,576,820,212,617 |
1,421,229,518,574 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
735,411,103,772 |
651,423,984,283 |
844,462,293,311 |
516,665,190,485 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
405,963,402,712 |
429,027,959,536 |
430,986,838,100 |
393,435,956,260 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,297,502,669,376 |
1,422,769,480,980 |
1,525,076,175,075 |
779,019,687,658 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-217,840,209,481 |
-217,840,209,481 |
-223,705,093,869 |
-267,891,315,829 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,735,199,916,397 |
3,757,794,398,943 |
3,541,548,686,486 |
4,319,542,535,365 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,771,012,987,621 |
3,793,607,470,167 |
3,577,361,757,710 |
4,355,355,606,589 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-35,813,071,224 |
-35,813,071,224 |
-35,813,071,224 |
-35,813,071,224 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,242,248 |
77,866,364 |
116,323,774 |
279,444,098 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,936,329 |
22,560,445 |
61,017,855 |
45,056,331 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,305,919 |
55,305,919 |
55,305,919 |
234,387,767 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,028,984,011,676 |
7,127,031,880,724 |
7,018,692,257,979 |
7,198,746,182,109 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,884,223,605,407 |
2,001,363,017,055 |
1,852,849,049,311 |
2,012,278,223,564 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,372,391,266,827 |
1,506,269,928,201 |
1,357,755,960,457 |
1,357,585,042,087 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
511,832,338,580 |
495,093,088,854 |
495,093,088,854 |
654,693,181,477 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,310,899,418 |
72,206,939,231 |
71,152,667,313 |
62,699,845,319 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,181,830,159 |
55,091,637,341 |
54,214,466,028 |
58,963,711,785 |
|
- Nguyên giá |
142,405,002,134 |
142,405,002,134 |
142,625,002,134 |
145,494,215,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,223,171,975 |
-87,313,364,793 |
-88,410,536,106 |
-86,530,503,470 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
2,109,910,508 |
2,056,487,780 |
2,003,065,052 |
|
- Nguyên giá |
|
2,136,909,090 |
2,136,909,090 |
2,136,909,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-26,998,582 |
-80,421,310 |
-133,844,038 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,129,069,259 |
15,005,391,382 |
14,881,713,505 |
1,733,068,482 |
|
- Nguyên giá |
21,037,324,940 |
21,037,324,940 |
21,037,324,940 |
6,564,136,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,908,255,681 |
-6,031,933,558 |
-6,155,611,435 |
-4,831,068,458 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
491,392,434,633 |
485,139,600,926 |
512,465,628,395 |
505,578,921,628 |
|
- Nguyên giá |
610,124,642,685 |
610,124,642,685 |
643,569,132,109 |
643,569,132,109 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,732,208,052 |
-124,985,041,759 |
-131,103,503,714 |
-137,990,210,481 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,464,966,977,297 |
1,472,799,004,789 |
1,488,972,183,378 |
1,475,906,961,789 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,414,789,954,502 |
1,422,421,845,630 |
1,438,595,024,219 |
1,435,099,294,878 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,177,022,795 |
50,377,159,159 |
50,377,159,159 |
40,807,666,911 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,102,658,122,118 |
3,081,799,697,174 |
3,081,799,697,174 |
3,128,856,184,820 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
392,916,037,039 |
336,869,194,629 |
336,869,194,629 |
325,767,277,134 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,873,492,674,898 |
2,906,009,864,898 |
2,906,009,864,898 |
2,959,217,564,898 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-163,750,589,819 |
-161,079,362,353 |
-161,079,362,353 |
-156,128,657,212 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,431,972,803 |
13,723,621,549 |
11,453,032,408 |
13,426,044,989 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,871,681,260 |
13,697,575,499 |
11,426,986,358 |
13,426,044,989 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
560,291,543 |
26,046,050 |
26,046,050 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,055,669,613,756 |
13,195,379,057,037 |
13,174,337,906,031 |
12,990,227,911,845 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,757,054,188,337 |
2,844,678,883,949 |
2,741,299,246,056 |
2,577,830,427,413 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,747,304,554,434 |
1,780,020,687,600 |
1,764,970,503,950 |
1,602,227,537,094 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
217,626,666,851 |
212,521,086,116 |
225,545,259,838 |
473,000,187,743 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
345,627,387,810 |
380,100,140,381 |
433,984,742,688 |
283,825,610,274 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
105,578,650,162 |
114,148,038,197 |
155,578,191,723 |
125,883,431,577 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,091,921,311 |
3,262,273,860 |
1,979,020,324 |
3,564,224,163 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
462,198,586,435 |
543,529,348,064 |
505,788,328,078 |
295,758,044,966 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,965,773,806 |
5,965,773,806 |
3,396,150,214 |
3,606,288,879 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
174,575,023,476 |
186,560,706,242 |
135,996,918,273 |
146,062,146,932 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
433,562,374,583 |
333,855,150,934 |
302,623,722,812 |
270,449,432,560 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,009,749,633,903 |
1,064,658,196,349 |
976,328,742,106 |
975,602,890,319 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
157,257,132,763 |
208,417,866,678 |
208,417,866,678 |
253,882,039,308 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
54,438,960,539 |
57,378,178,927 |
55,708,055,070 |
51,757,084,791 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
703,281,554,422 |
707,287,521,206 |
620,453,862,107 |
579,487,982,535 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
93,080,364,229 |
89,917,813,148 |
90,096,295,861 |
89,047,284,820 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,691,621,950 |
1,656,816,390 |
1,652,662,390 |
1,428,498,865 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,298,615,425,419 |
10,350,700,173,088 |
10,433,038,659,975 |
10,412,397,484,432 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,298,615,425,419 |
10,350,700,173,088 |
10,433,038,659,975 |
10,412,397,484,432 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
568,574,875,868 |
619,866,848,095 |
700,904,276,997 |
680,664,489,023 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,658,726,625 |
45,633,245,602 |
126,670,674,504 |
106,430,886,530 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
574,233,602,493 |
574,233,602,493 |
574,233,602,493 |
574,233,602,493 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,546,576,040 |
33,339,351,482 |
34,640,409,467 |
34,239,021,898 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,055,669,613,756 |
13,195,379,057,037 |
13,174,337,906,031 |
12,990,227,911,845 |
|