MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,671,180,684,038 5,568,712,613,611 5,919,396,992,891 5,934,464,765,682
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,798,465,278 22,998,623,611 58,964,348,677 112,315,324,885
1. Tiền 9,798,465,278 22,998,623,611 58,964,348,677 112,315,324,885
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,225,391,585,787 2,171,584,487,235 2,464,662,823,408 2,258,077,513,571
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 753,477,136,235 693,707,704,904 699,280,916,747 822,802,669,707
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 557,458,615,609 593,350,523,284 437,185,211,912 403,103,898,605
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 949,325,919,667 918,351,856,963 1,369,308,636,514 1,293,381,735,742
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,870,085,724 -33,825,597,916 -41,111,941,765 -261,210,790,483
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,435,935,327,054 3,373,715,165,724 3,395,387,189,417 3,563,738,634,271
1. Hàng tồn kho 3,435,935,327,054 3,373,715,165,724 3,395,387,189,417 3,563,738,634,271
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,305,919 414,337,041 382,631,389 333,292,955
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 359,031,122 327,325,470 277,987,036
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,305,919 55,305,919 55,305,919 55,305,919
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,255,253,290,649 7,345,298,944,799 7,308,521,686,653 7,325,085,412,673
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,110,733,974,586 2,199,003,304,832 2,149,473,254,240 2,143,346,555,191
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,512,153,816,783 1,526,065,891,847 1,476,543,182,079 1,472,323,169,325
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 598,580,157,803 672,937,412,985 672,930,072,161 671,023,385,866
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,749,728,416 68,645,572,972 67,643,603,636 72,223,672,058
1. Tài sản cố định hữu hình 54,123,075,618 53,142,598,051 52,341,291,635 57,122,022,977
- Nguyên giá 137,059,907,807 137,059,907,807 136,788,605,671 142,255,002,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,936,832,189 -83,917,309,756 -84,447,314,036 -85,132,979,157
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,626,652,798 15,502,974,921 15,302,312,001 15,101,649,081
- Nguyên giá 21,037,324,940 21,037,324,940 21,037,324,940 21,037,324,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,410,672,142 -5,534,350,019 -5,735,012,939 -5,935,675,859
III. Bất động sản đầu tư 505,800,980,990 508,726,993,136 504,285,122,942 497,821,583,976
- Nguyên giá 599,481,950,825 608,576,664,435 610,124,642,685 610,124,642,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,680,969,835 -99,849,671,299 -105,839,519,743 -112,303,058,709
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,439,043,731,630 1,442,107,576,523 1,451,186,777,718 1,459,581,337,198
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,390,080,446,576 1,390,615,280,864 1,399,664,482,059 1,407,963,849,253
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,963,285,054 51,492,295,659 51,522,295,659 51,617,487,945
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,121,994,136,550 3,120,335,980,526 3,128,254,454,998 3,142,768,904,998
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 417,687,633,278 417,330,646,042 418,249,120,514 418,249,120,514
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,858,978,224,898 2,858,978,224,898 2,858,978,224,898 2,873,492,674,898
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -154,671,721,626 -155,972,890,414 -148,972,890,414 -148,972,890,414
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,930,738,477 6,479,516,810 7,678,473,119 9,343,359,252
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,930,738,477 5,920,642,201 7,119,598,510 8,783,067,709
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 558,874,609 558,874,609 560,291,543
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,926,433,974,687 12,914,011,558,410 13,227,918,679,544 13,259,550,178,355
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,606,810,154,056 2,592,134,943,855 2,892,797,675,434 2,911,706,717,706
I. Nợ ngắn hạn 1,297,102,286,015 1,271,613,351,178 1,746,682,380,543 1,818,533,793,496
1. Phải trả người bán ngắn hạn 177,504,817,739 121,506,010,125 106,715,019,060 208,390,633,852
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 127,721,308,612 229,121,316,504 356,999,983,842 389,905,688,028
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 113,830,526,253 113,414,858,632 111,253,513,243 143,562,519,754
4. Phải trả người lao động 667,874,182 2,195,952,392 871,159,070 2,549,663,444
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 356,910,361,493 340,096,601,359 516,448,595,300 524,891,961,343
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,063,670,407 5,617,959,322 5,501,423,377 5,403,562,042
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,458,805,412 50,105,601,370 146,014,406,729 163,299,941,543
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 444,866,751,917 409,476,881,474 502,800,109,922 380,451,653,490
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,170,000 78,170,000 78,170,000 78,170,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,309,707,868,041 1,320,521,592,677 1,146,115,294,891 1,093,172,924,210
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 149,967,718,356 175,151,976,356 157,257,132,763 157,257,132,763
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 54,193,149,338 54,324,112,653 56,699,895,319 41,678,100,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,013,068,037,065 998,686,971,642 838,932,558,404 798,160,251,622
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 91,005,418,282 90,804,103,445 91,671,279,824 94,256,507,894
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,473,545,000 1,554,428,581 1,554,428,581 1,820,931,731
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,319,623,820,631 10,321,876,614,555 10,335,121,004,110 10,347,843,460,649
I. Vốn chủ sở hữu 10,319,623,820,631 10,321,876,614,555 10,335,121,004,110 10,347,843,460,649
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 589,701,857,195 591,681,971,570 604,660,386,417 617,170,282,948
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,392,431,001 25,372,545,376 38,350,960,223 50,860,856,754
- LNST chưa phân phối kỳ này 566,309,426,194 566,309,426,194 566,309,426,194 566,309,426,194
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,427,989,925 32,700,669,474 32,966,644,182 33,179,204,190
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,926,433,974,687 12,914,011,558,410 13,227,918,679,544 13,259,550,178,355
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.