TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,735,871,231,273 |
6,735,871,231,273 |
|
6,880,712,188,956 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,658,823,934 |
48,658,823,934 |
|
74,024,796,229 |
|
1. Tiền |
44,875,823,934 |
44,875,823,934 |
|
74,024,796,229 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,783,000,000 |
3,783,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,372,589,217,248 |
2,372,589,217,248 |
|
2,366,774,828,687 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
675,302,746,597 |
675,302,746,597 |
|
498,754,092,625 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
535,558,871,341 |
535,558,871,341 |
|
208,628,967,350 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,172,012,853,621 |
1,172,012,853,621 |
|
1,669,677,023,022 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,285,254,310 |
-10,285,254,310 |
|
-10,285,254,310 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,303,915,007,111 |
4,303,915,007,111 |
|
4,410,847,061,022 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,303,915,007,111 |
4,303,915,007,111 |
|
4,410,847,061,022 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,708,182,979 |
10,708,182,979 |
|
29,065,503,018 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
189,093,648 |
189,093,648 |
|
19,502,855,635 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
422,824,975 |
422,824,975 |
|
336,076,579 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
433,057,581 |
433,057,581 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,663,206,775 |
9,663,206,775 |
|
9,226,570,804 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,260,853,939,885 |
5,260,853,939,885 |
|
5,491,727,251,047 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,367,285,274,255 |
1,367,285,274,255 |
|
1,777,352,238,533 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,367,285,274,255 |
1,367,285,274,255 |
|
1,777,352,238,533 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
230,965,057,605 |
230,965,057,605 |
|
229,326,744,335 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,724,378,979 |
64,724,378,979 |
|
64,444,546,593 |
|
- Nguyên giá |
137,883,678,167 |
137,883,678,167 |
|
136,610,156,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,159,299,188 |
-73,159,299,188 |
|
-72,165,610,022 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,327,195,461 |
16,327,195,461 |
|
16,233,809,793 |
|
- Nguyên giá |
20,992,324,940 |
20,992,324,940 |
|
20,992,324,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,665,129,479 |
-4,665,129,479 |
|
-4,758,515,147 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
210,489,480,401 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
266,478,672,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-55,989,191,966 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
149,913,483,165 |
149,913,483,165 |
|
148,648,387,949 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,437,160,673,088 |
3,437,160,673,088 |
|
3,237,785,823,923 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
384,745,203,317 |
384,745,203,317 |
|
391,954,393,896 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,118,440,620,282 |
3,118,440,620,282 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-66,025,150,511 |
-66,025,150,511 |
|
-74,153,190,255 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,716,563,174 |
7,716,563,174 |
|
15,478,963,855 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,716,563,174 |
7,716,563,174 |
|
13,647,090,742 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,831,873,113 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
21,294,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,996,725,171,158 |
11,996,725,171,158 |
|
12,372,439,440,003 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,009,196,576,558 |
4,009,196,576,558 |
|
3,090,949,197,389 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,488,273,488,356 |
2,488,273,488,356 |
|
1,491,866,207,447 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
153,247,778,710 |
153,247,778,710 |
|
131,154,406,011 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
100,039,020,794 |
100,039,020,794 |
|
21,066,710,683 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,769,026,206 |
60,769,026,206 |
|
147,143,086,614 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,390,483,083 |
1,390,483,083 |
|
3,513,411,284 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
321,781,720,482 |
321,781,720,482 |
|
480,508,068,806 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
416,955,883,774 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
77,070,000 |
77,070,000 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,520,923,088,202 |
1,520,923,088,202 |
|
1,599,082,989,942 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
85,501,954,480 |
85,501,954,480 |
|
111,215,641,202 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,337,130,369,900 |
1,337,130,369,900 |
|
1,390,417,205,378 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
98,290,763,822 |
98,290,763,822 |
|
97,450,143,362 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,937,953,963,635 |
7,937,953,963,635 |
|
9,247,278,921,688 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,937,953,963,635 |
7,937,953,963,635 |
|
9,247,278,921,688 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,190,479,110,000 |
7,190,479,110,000 |
|
8,384,248,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
|
307,376,827,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
|
-3,673,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
434,616,950,124 |
434,616,950,124 |
|
550,172,528,177 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,996,725,171,158 |
11,996,725,171,158 |
|
12,372,439,440,003 |
|