1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,905,710,000 |
1,764,830,000 |
2,020,457,000 |
141,204,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,905,710,000 |
1,764,830,000 |
2,020,457,000 |
141,204,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,571,096,510 |
1,960,275,768 |
11,543,957,209 |
129,437,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-665,386,510 |
-195,445,768 |
-9,523,500,209 |
11,767,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,478,223,095 |
210,257,367 |
3,264,296,360 |
1,831,665,731 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
949,074,345 |
264,862,658 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,200,000 |
1,680,000 |
1,400,000 |
1,400,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,036,717,194 |
1,662,104,718 |
1,666,390,600 |
1,943,843,995 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,235,080,609 |
-1,648,973,119 |
-8,876,068,794 |
-366,673,922 |
|
12. Thu nhập khác |
103,518,518 |
24,418,088,894 |
4,621,697 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,975,799 |
3,696 |
679,793 |
12,085,192 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
98,542,719 |
24,418,085,198 |
3,941,904 |
-12,085,192 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,136,537,890 |
22,769,112,079 |
-8,872,126,890 |
-378,759,114 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,940,976,515 |
-1,514,921,509 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,136,537,890 |
18,828,135,564 |
-7,357,205,381 |
-378,759,114 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,136,537,890 |
18,828,135,564 |
-7,357,205,381 |
-378,759,114 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-65 |
1,076 |
-420 |
-22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|