MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Công nghiệp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 126,201,076,952 121,707,789,319 136,524,493,795,000 125,121,051,266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,329,738,006 6,235,935,052 11,411,864,592,000 847,159,498
1. Tiền 1,479,738,006 3,735,935,052 1,811,864,592,000 847,159,498
2. Các khoản tương đương tiền 19,850,000,000 2,500,000,000 9,600,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,300,000,000 89,300,000,000 99,000,000,000,000 98,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 89,300,000,000 89,300,000,000 99,000,000,000,000 98,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,424,487,809 4,054,406,146 1,507,688,289,000 3,447,450,344
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,595,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 74,125,000 96,415,000 457,925,000,000 723,975,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,350,362,809 3,922,396,146 1,049,763,289,000 2,723,475,344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,985,964,085 21,531,583,790 24,262,562,753,000 21,842,300,934
1. Hàng tồn kho 9,985,964,085 22,610,616,741 26,355,651,483,000 23,935,389,664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,079,032,951 -2,093,088,730,000 -2,093,088,730
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,160,887,052 585,864,331 342,378,161,000 484,140,490
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,160,887,052 519,948,522 484,140,490
2. Thuế GTGT được khấu trừ 65,915,809
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 342,378,161,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 72,247,653,047 71,307,454,757 66,794,777,800,000 66,352,358,442
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,124,771,517 42,542,800,227 38,062,393,631,000 37,653,941,338
1. Tài sản cố định hữu hình 44,124,771,517 42,542,800,227 38,062,393,631,000 37,653,941,338
- Nguyên giá 99,850,429,114 99,743,955,156 92,315,040,583,000 92,129,285,515
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,725,657,597 -57,201,154,929 -54,252,646,952,000 -54,475,344,177
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,372,881,530 5,014,654,530 4,982,384,169,000 5,248,382,169
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,372,881,530 5,014,654,530 4,982,384,169,000 5,248,382,169
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,750,000,000 23,750,000,000 23,750,000,000,000 23,450,034,935
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,750,000,000 23,750,000,000 23,750,000,000,000 23,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -299,965,065
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 198,448,729,999 193,015,244,076 203,319,271,595,000 191,473,409,708
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,625,864,744 19,455,966,893 14,917,771,032,000 5,039,455,709
I. Nợ ngắn hạn 11,625,864,744 19,455,966,893 14,917,771,032,000 5,039,455,709
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,143,750
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,000,000 5,187,200,000 196,555,500,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,360,124,573 4,504,445,440 3,577,584,365,000 377,038,617
4. Phải trả người lao động 1,243,112,745 5,252,687,777 4,224,051,545,000 887,304,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,000,000 42,500,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,718,000,000 23,000,000 2,660,695,946,000 132,048,616
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,279,483,676 4,474,633,676 4,216,383,676,000 3,643,063,676
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 186,822,865,255 173,559,277,183 188,401,500,563,000 186,433,953,999
I. Vốn chủ sở hữu 186,822,865,255 173,559,277,183 188,401,500,563,000 186,433,953,999
1. Vốn góp của chủ sở hữu 175,000,000,000 175,000,000,000 175,000,000,000,000 175,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 173,000,000,000 175,000,000,000 175,000,000,000,000 175,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,822,865,255 -1,440,722,817 13,401,500,563,000 11,433,953,999
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 351,851,850 -1,449,236,222 13,392,987,158,000 -1,927,691,614
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,471,013,405 8,513,405 8,513,405,000 13,361,645,613
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 198,448,729,999 193,015,244,076 203,319,271,595,000 191,473,409,708
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.