TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
126,201,076,952 |
121,707,789,319 |
136,524,493,795,000 |
125,121,051,266 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,329,738,006 |
6,235,935,052 |
11,411,864,592,000 |
847,159,498 |
|
1. Tiền |
1,479,738,006 |
3,735,935,052 |
1,811,864,592,000 |
847,159,498 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,850,000,000 |
2,500,000,000 |
9,600,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
89,300,000,000 |
89,300,000,000 |
99,000,000,000,000 |
98,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
89,300,000,000 |
89,300,000,000 |
99,000,000,000,000 |
98,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,424,487,809 |
4,054,406,146 |
1,507,688,289,000 |
3,447,450,344 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
35,595,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,125,000 |
96,415,000 |
457,925,000,000 |
723,975,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,350,362,809 |
3,922,396,146 |
1,049,763,289,000 |
2,723,475,344 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,985,964,085 |
21,531,583,790 |
24,262,562,753,000 |
21,842,300,934 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,985,964,085 |
22,610,616,741 |
26,355,651,483,000 |
23,935,389,664 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,079,032,951 |
-2,093,088,730,000 |
-2,093,088,730 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,160,887,052 |
585,864,331 |
342,378,161,000 |
484,140,490 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,160,887,052 |
519,948,522 |
|
484,140,490 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
65,915,809 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
342,378,161,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,247,653,047 |
71,307,454,757 |
66,794,777,800,000 |
66,352,358,442 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,124,771,517 |
42,542,800,227 |
38,062,393,631,000 |
37,653,941,338 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,124,771,517 |
42,542,800,227 |
38,062,393,631,000 |
37,653,941,338 |
|
- Nguyên giá |
99,850,429,114 |
99,743,955,156 |
92,315,040,583,000 |
92,129,285,515 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,725,657,597 |
-57,201,154,929 |
-54,252,646,952,000 |
-54,475,344,177 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,372,881,530 |
5,014,654,530 |
4,982,384,169,000 |
5,248,382,169 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,372,881,530 |
5,014,654,530 |
4,982,384,169,000 |
5,248,382,169 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,750,000,000 |
23,750,000,000 |
23,750,000,000,000 |
23,450,034,935 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,750,000,000 |
23,750,000,000 |
23,750,000,000,000 |
23,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-299,965,065 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
198,448,729,999 |
193,015,244,076 |
203,319,271,595,000 |
191,473,409,708 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,625,864,744 |
19,455,966,893 |
14,917,771,032,000 |
5,039,455,709 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,625,864,744 |
19,455,966,893 |
14,917,771,032,000 |
5,039,455,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,143,750 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,000,000 |
5,187,200,000 |
196,555,500,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,360,124,573 |
4,504,445,440 |
3,577,584,365,000 |
377,038,617 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,243,112,745 |
5,252,687,777 |
4,224,051,545,000 |
887,304,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
14,000,000 |
42,500,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,718,000,000 |
23,000,000 |
2,660,695,946,000 |
132,048,616 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,279,483,676 |
4,474,633,676 |
4,216,383,676,000 |
3,643,063,676 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,822,865,255 |
173,559,277,183 |
188,401,500,563,000 |
186,433,953,999 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,822,865,255 |
173,559,277,183 |
188,401,500,563,000 |
186,433,953,999 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
175,000,000,000 |
175,000,000,000 |
175,000,000,000,000 |
175,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
173,000,000,000 |
175,000,000,000 |
175,000,000,000,000 |
175,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,822,865,255 |
-1,440,722,817 |
13,401,500,563,000 |
11,433,953,999 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
351,851,850 |
-1,449,236,222 |
13,392,987,158,000 |
-1,927,691,614 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,471,013,405 |
8,513,405 |
8,513,405,000 |
13,361,645,613 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
198,448,729,999 |
193,015,244,076 |
203,319,271,595,000 |
191,473,409,708 |
|