1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,863,439,911 |
48,979,682,369 |
96,572,794,563 |
137,831,061,640 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
55,365,387 |
59,014,099 |
80,557,675 |
167,002,709 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,808,074,524 |
48,920,668,270 |
96,492,236,888 |
137,664,058,931 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,942,602,990 |
28,293,545,484 |
48,026,729,060 |
93,603,937,151 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,865,471,534 |
20,627,122,786 |
48,465,507,828 |
44,060,121,780 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
79,498,282,211 |
76,499,718,421 |
78,015,780,938 |
77,741,257,978 |
|
7. Chi phí tài chính |
272,495,525,810 |
31,698,838,740 |
115,597,612,514 |
96,911,017,296 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
108,819,013,292 |
108,400,932,053 |
108,592,972,588 |
99,113,849,517 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
43,927,659,912 |
102,333,739,958 |
144,509,008,672 |
190,166,105,123 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,348,094,590 |
2,201,022,625 |
2,711,815,899 |
2,734,787,506 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,598,767,644 |
12,009,645,997 |
13,598,482,890 |
17,846,243,251 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-149,150,974,387 |
153,551,073,803 |
139,082,386,135 |
194,475,436,828 |
|
12. Thu nhập khác |
990,171,102 |
1,797,604,364 |
763,500,746 |
1,104,123,341 |
|
13. Chi phí khác |
684,914,626 |
1,988,490,305 |
2,211,156,253 |
1,311,369,824 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
305,256,476 |
-190,885,941 |
-1,447,655,507 |
-207,246,483 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-148,845,717,911 |
153,360,187,862 |
137,634,730,628 |
194,268,190,345 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,221,381,160 |
2,678,489,446 |
2,198,638,233 |
11,097,103,638 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,176,484,108 |
-2,416,379,524 |
2,383,507,024 |
-6,476,031,661 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-147,890,614,963 |
153,098,077,940 |
133,052,585,371 |
189,647,118,368 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-148,106,686,560 |
147,192,054,355 |
122,636,396,438 |
181,869,619,524 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
216,071,597 |
5,906,023,585 |
10,416,188,933 |
7,777,498,844 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-693 |
688 |
574 |
855 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
574 |
|
|