MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,162,132,638,660 3,239,634,929,589 3,521,429,287,391 2,866,700,780,379
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,803,205,425 32,717,648,558 43,607,307,154 83,645,045,866
1. Tiền 22,803,205,425 24,523,093,759 33,287,017,605 75,273,106,140
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 8,194,554,799 10,320,289,549 8,371,939,726
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 628,450,000,000 369,309,926,015
1. Chứng khoán kinh doanh 628,450,000,000 369,309,926,015
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,487,465,737,275 3,165,714,177,599 3,450,986,127,040 2,395,167,012,162
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,580,035,005 26,278,454,619 32,510,679,788 78,323,125,191
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,821,438,729 25,936,769,742 25,464,184,065 874,050,374,632
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,306,482,099,836 2,954,686,786,316 3,187,521,632,340 1,351,249,094,029
6. Phải thu ngắn hạn khác 144,673,137,017 165,930,757,234 212,608,221,159 99,445,110,589
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,237,393,695 -7,265,010,695 -7,265,010,695 -7,988,867,851
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 146,420,383 146,420,383 146,420,383 88,175,572
IV. Hàng tồn kho 9,760,996,674 35,904,314,888 22,740,107,477 15,512,042,609
1. Hàng tồn kho 9,877,456,590 36,020,774,804 22,856,567,393 15,611,112,294
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -116,459,916 -116,459,916 -116,459,916 -99,069,685
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,652,699,286 5,298,788,544 4,095,745,720 3,066,753,727
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 545,646,495 638,987,758 906,528,205 1,179,854,284
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,439,531,878 3,216,810,246 1,666,482,976 1,663,593,975
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,667,520,913 1,442,990,540 1,522,734,539 223,305,468
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,323,434,175,797 5,492,631,156,729 5,775,175,528,098 5,967,194,928,619
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,744,574,000 40,744,574,000 17,357,387,000 17,457,387,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,744,574,000 40,744,574,000 17,357,387,000 17,457,387,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 715,705,666,400 702,549,492,064 688,545,138,309 687,398,326,881
1. Tài sản cố định hữu hình 687,978,795,899 675,396,170,047 662,031,928,367 649,457,042,559
- Nguyên giá 1,182,909,744,380 1,183,795,151,653 1,183,929,578,926 1,184,959,228,687
- Giá trị hao mòn lũy kế -494,930,948,481 -508,398,981,606 -521,897,650,559 -535,502,186,128
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,726,870,501 27,153,322,017 26,513,209,942 37,941,284,322
- Nguyên giá 38,118,901,871 39,315,901,871 40,460,901,871 59,548,901,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,392,031,370 -12,162,579,854 -13,947,691,929 -21,607,617,549
III. Bất động sản đầu tư 11,851,431,578 11,796,842,903 11,742,254,228 11,687,665,553
- Nguyên giá 17,403,806,849 17,403,806,849 17,403,806,849 17,403,806,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,552,375,271 -5,606,963,946 -5,661,552,621 -5,716,141,296
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62,551,130,736 67,204,633,501 69,527,940,154 44,474,739,053
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62,551,130,736 67,204,633,501 69,527,940,154 44,474,739,053
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,198,030,521,979 4,380,927,955,438 4,732,899,434,821 4,925,583,960,965
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,832,130,317,687 3,936,536,280,163 4,290,494,134,614 4,484,693,496,418
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 941,791,011,200 941,791,011,200 941,791,011,200 941,391,011,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -575,890,806,908 -497,399,335,925 -499,385,710,993 -500,500,546,653
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 294,550,851,104 289,407,658,823 255,103,373,586 280,592,849,167
1. Chi phí trả trước dài hạn 166,921,715,337 163,644,965,798 135,861,716,678 132,345,893,012
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 86,110,787,275 86,110,787,275 86,110,787,275 88,061,356,875
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 41,518,348,492 39,651,905,750 33,130,869,633 60,185,599,280
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,485,566,814,457 8,732,266,086,318 9,296,604,815,489 8,833,895,708,998
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,805,565,660,819 4,881,786,230,129 5,301,254,870,367 4,768,342,163,869
I. Nợ ngắn hạn 985,716,795,260 1,467,051,200,213 1,891,321,668,166 3,664,488,454,055
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,604,457,159 3,205,368,588 4,186,850,727 8,171,340,057
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 82,563,317 343,382,426 333,390,752 589,982,932
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,644,441,850 11,850,195,206 18,864,824,162 27,407,505,664
4. Phải trả người lao động 1,895,537,755 3,776,352,116 2,051,670,835 2,085,969,141
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 130,431,687,442 205,576,649,610 312,741,330,708 150,439,951,657
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 93,409,077 136,363,614 1,283,409,090
9. Phải trả ngắn hạn khác 83,608,527,126 83,898,464,270 84,429,653,671 99,591,996,915
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 713,937,679,239 1,113,848,272,847 1,424,041,514,856 3,330,394,884,720
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 86,743,969 33,948,670 110,911,438 97,631,550
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,425,157,403 44,425,157,403 44,425,157,403 44,425,782,329
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,819,848,865,559 3,414,735,029,916 3,409,933,202,201 1,103,853,709,814
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,295,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,768,499,846,052 3,365,797,389,933 3,364,014,413,267 1,062,087,564,455
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 50,054,019,507 47,637,639,983 44,618,788,934 40,466,145,359
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,680,001,153,638 3,850,479,856,189 3,995,349,945,122 4,065,553,545,129
I. Vốn chủ sở hữu 3,680,001,153,638 3,850,479,856,189 3,995,349,945,122 4,065,553,545,129
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,138,357,750,000 2,138,357,750,000 2,138,357,750,000 2,138,357,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,138,357,750,000 2,138,357,750,000 2,138,357,750,000 2,138,357,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 31,722,156,469 31,723,081,236 31,723,081,236 32,049,837,180
5. Cổ phiếu quỹ -23,031,799,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,613,073,317 63,614,999,855 63,614,999,855 64,268,511,754
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 635,652,600 635,671,910 635,671,910 635,671,910
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 987,358,085,480 1,145,385,388,906 1,296,378,710,861 1,544,174,371,439
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,135,464,772,040 1,139,944,466,036 1,167,918,635,237 1,233,844,676,291
- LNST chưa phân phối kỳ này -148,106,686,560 5,440,922,870 128,460,075,624 310,329,695,148
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 458,314,435,772 470,762,964,282 464,639,731,260 309,099,201,846
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,485,566,814,457 8,732,266,086,318 9,296,604,815,489 8,833,895,708,998
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.