TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
624,901,374,853 |
582,686,591,794 |
568,470,006,313 |
516,966,707,711 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,940,634,658 |
34,032,573,813 |
63,850,315,937 |
37,931,918,658 |
|
1. Tiền |
14,331,246,037 |
10,028,875,183 |
44,675,439,196 |
17,645,487,606 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,609,388,621 |
24,003,698,630 |
19,174,876,741 |
20,286,431,052 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,853,909,500 |
5,514,877,800 |
12,802,098,608 |
11,853,251,025 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,640,499,500 |
6,640,499,500 |
13,567,414,408 |
12,929,101,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-786,590,000 |
-1,125,621,700 |
-765,315,800 |
-1,075,850,300 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
506,128,498,445 |
480,475,236,651 |
428,672,949,280 |
406,544,907,174 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,801,256,092 |
53,642,617,352 |
32,283,543,228 |
27,884,603,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,762,525,678 |
22,623,065,646 |
23,781,586,275 |
22,111,434,503 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
357,982,895,513 |
359,682,895,513 |
317,213,959,296 |
326,963,959,296 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,870,797,603 |
46,819,749,681 |
58,008,897,607 |
32,199,947,500 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,377,152,013 |
-2,381,267,113 |
-2,703,212,698 |
-2,703,212,698 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
88,175,572 |
88,175,572 |
88,175,572 |
88,175,572 |
|
IV. Hàng tồn kho |
64,433,048,159 |
58,644,347,601 |
55,119,132,782 |
53,469,344,632 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,433,048,159 |
58,644,347,601 |
55,224,132,782 |
53,574,344,632 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-105,000,000 |
-105,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,545,284,091 |
4,019,555,929 |
8,025,509,706 |
7,167,286,222 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
691,150,988 |
670,129,100 |
2,297,366,247 |
400,049,258 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,623,541,225 |
3,201,106,828 |
2,166,927,290 |
3,073,765,579 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
226,444,778 |
148,320,001 |
3,561,216,169 |
3,693,471,385 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,147,100 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,006,930,548,637 |
2,078,278,487,127 |
2,046,734,006,663 |
2,236,034,959,312 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,485,530,990 |
4,444,496,772 |
4,089,750,000 |
4,134,750,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
378,780,990 |
337,746,772 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,106,750,000 |
4,106,750,000 |
4,089,750,000 |
4,134,750,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
773,461,914,045 |
762,171,352,922 |
751,100,347,423 |
739,974,778,327 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
693,860,428,337 |
682,933,234,266 |
672,225,595,820 |
661,356,544,244 |
|
- Nguyên giá |
960,283,704,420 |
960,355,522,602 |
967,860,453,281 |
967,969,453,281 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-266,423,276,083 |
-277,422,288,336 |
-295,634,857,461 |
-306,612,909,037 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
79,601,485,708 |
79,238,118,656 |
78,874,751,603 |
78,618,234,083 |
|
- Nguyên giá |
86,400,355,426 |
86,400,355,426 |
86,510,889,426 |
86,621,423,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,798,869,718 |
-7,162,236,770 |
-7,636,137,823 |
-8,003,189,343 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,045,986,061 |
12,045,986,061 |
12,045,986,061 |
12,045,986,061 |
|
- Nguyên giá |
16,694,160,263 |
16,694,160,263 |
16,694,160,263 |
16,694,160,263 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,648,174,202 |
-4,648,174,202 |
-4,648,174,202 |
-4,648,174,202 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
160,809,490,113 |
225,337,021,560 |
250,100,296,504 |
298,208,007,318 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
160,809,490,113 |
225,337,021,560 |
250,100,296,504 |
298,208,007,318 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,024,948,793,991 |
1,042,807,243,256 |
963,284,386,941 |
944,974,832,905 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,019,948,793,991 |
1,037,807,243,256 |
958,284,386,941 |
939,974,832,905 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,178,833,437 |
31,472,386,556 |
66,113,239,734 |
236,696,604,701 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,879,647,915 |
2,614,928,930 |
5,812,309,191 |
158,720,037,400 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,939,839,583 |
15,950,415,249 |
15,876,385,588 |
15,844,658,590 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
13,359,345,939 |
12,907,042,377 |
44,424,544,955 |
62,131,908,711 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,631,831,923,490 |
2,660,965,078,921 |
2,615,204,012,976 |
2,753,001,667,023 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
938,981,383,083 |
957,732,136,996 |
1,050,666,023,610 |
1,043,047,197,205 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
378,477,359,425 |
418,952,154,972 |
484,617,993,121 |
434,281,268,541 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,526,114,223 |
18,853,245,771 |
24,816,390,948 |
26,310,778,305 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,511,427,616 |
4,245,983,206 |
801,546,848 |
3,239,178,862 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,712,444,365 |
47,376,366,592 |
1,772,578,539 |
26,130,608,209 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,270,388,260 |
653,049,069 |
2,620,980,125 |
2,423,923,428 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,745,168,006 |
30,403,999,620 |
30,305,090,450 |
19,078,976,151 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
241,068,120 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
84,705,061,450 |
85,820,921,877 |
89,826,005,787 |
78,325,467,792 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
232,775,555,560 |
223,451,388,892 |
326,162,386,654 |
270,218,253,904 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,231,199,945 |
8,147,199,945 |
8,313,013,770 |
8,313,013,770 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
560,504,023,658 |
538,779,982,024 |
566,048,030,489 |
608,765,928,664 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
1,672,908,000 |
2,051,748,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
537,763,346,110 |
514,074,379,918 |
513,011,478,132 |
527,190,274,375 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
22,240,677,548 |
24,205,602,106 |
51,363,644,357 |
79,523,906,289 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,692,850,540,407 |
1,703,232,941,925 |
1,564,537,989,366 |
1,709,954,469,818 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,692,850,540,407 |
1,703,232,941,925 |
1,564,537,989,366 |
1,709,954,469,818 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
79,884,523,490 |
79,884,523,490 |
79,884,523,490 |
79,502,812,444 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,567,860,027 |
5,567,860,027 |
5,567,860,027 |
5,567,860,027 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-35,861,096,800 |
-35,861,096,800 |
-35,861,096,800 |
-35,861,096,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,135,720,799 |
11,135,720,799 |
11,135,720,799 |
11,207,303,785 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
587,398,219 |
587,398,218 |
587,398,219 |
587,770,442 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
460,356,320,413 |
472,902,427,479 |
350,200,188,044 |
392,147,427,412 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
216,427,756,252 |
256,693,243,703 |
-14,008,224,906 |
57,458,156,529 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
243,928,564,161 |
216,209,183,776 |
364,208,412,950 |
334,689,270,883 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
280,197,334,259 |
278,033,628,712 |
262,040,915,587 |
365,819,912,508 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,631,831,923,490 |
2,660,965,078,921 |
2,615,204,012,976 |
2,753,001,667,023 |
|