1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
308,536,433,802 |
374,592,023,344 |
547,845,487,457 |
377,610,567,358 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
254,889,410 |
567,388,491 |
1,231,758,990 |
86,256,682 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
308,281,544,392 |
374,024,634,853 |
546,613,728,467 |
377,524,310,676 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
263,444,249,868 |
328,509,827,222 |
465,351,091,507 |
320,257,803,600 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,837,294,524 |
45,514,807,631 |
81,262,636,960 |
57,266,507,076 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,043,984,068 |
384,673,000 |
900,289,562 |
95,709,015 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,473,576,152 |
1,963,437,321 |
2,016,735,280 |
3,215,018,366 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,469,557,408 |
1,963,437,321 |
2,016,735,280 |
3,118,150,893 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,352,455,709 |
10,517,201,351 |
18,988,953,650 |
10,414,464,116 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,420,229,709 |
21,332,513,422 |
29,282,590,461 |
20,069,135,160 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,635,017,022 |
12,086,328,537 |
31,874,647,131 |
23,663,598,449 |
|
12. Thu nhập khác |
257,106,621 |
190,757,358 |
537,405,720 |
217,804,015 |
|
13. Chi phí khác |
6,655,036 |
4,589,591 |
4,590,064 |
491,393,173 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
250,451,585 |
186,167,767 |
532,815,656 |
-273,589,158 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,885,468,607 |
12,272,496,304 |
32,407,462,787 |
23,390,009,291 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,777,093,721 |
2,454,499,261 |
6,481,492,557 |
4,678,001,858 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,108,374,886 |
9,817,997,043 |
25,925,970,230 |
18,712,007,433 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,108,374,886 |
9,817,997,043 |
25,925,970,230 |
18,712,007,433 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
861 |
560 |
1,478 |
1,042 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|