1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
323,675,876,610 |
405,195,505,185 |
307,822,281,186 |
308,536,433,802 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
119,664,135 |
219,164,692 |
318,585,035 |
254,889,410 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
323,556,212,475 |
404,976,340,493 |
307,503,696,151 |
308,281,544,392 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
271,931,245,761 |
356,477,324,364 |
259,518,113,539 |
263,444,249,868 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,624,966,714 |
48,499,016,129 |
47,985,582,612 |
44,837,294,524 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
973,394,789 |
355,282,310 |
105,037,935 |
1,043,984,068 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,150,787,151 |
1,322,311,850 |
985,922,511 |
1,473,576,152 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,150,787,151 |
1,322,311,850 |
985,922,511 |
1,469,557,408 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,360,232,786 |
9,959,928,637 |
10,673,070,436 |
9,352,455,709 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,225,166,059 |
17,350,066,370 |
18,707,027,773 |
16,420,229,709 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,862,175,507 |
20,221,991,582 |
17,724,599,827 |
18,635,017,022 |
|
12. Thu nhập khác |
2,346,946,392 |
112,595,377 |
7,338,590,174 |
257,106,621 |
|
13. Chi phí khác |
7,033,118 |
7,494,419 |
7,283,428 |
6,655,036 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,339,913,274 |
105,100,958 |
7,331,306,746 |
250,451,585 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,202,088,781 |
20,327,092,540 |
25,055,906,573 |
18,885,468,607 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,240,417,756 |
3,899,921,022 |
5,011,181,314 |
3,777,093,721 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,961,671,025 |
16,427,171,518 |
20,044,725,259 |
15,108,374,886 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,961,671,025 |
16,427,171,518 |
20,044,725,259 |
15,108,374,886 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,390 |
915 |
1,114 |
861 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|