1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
181,182,678,313 |
233,754,488,016 |
260,656,673,276 |
216,255,001,939 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
137,307,919 |
279,963,758 |
101,274,239 |
43,224,418 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
181,045,370,394 |
233,474,524,258 |
260,555,399,037 |
216,211,777,521 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
140,717,489,531 |
192,527,748,795 |
212,862,705,043 |
176,180,415,889 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,327,880,863 |
40,946,775,463 |
47,692,693,994 |
40,031,361,632 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
203,860,005 |
76,726,191 |
185,851,633 |
296,943,556 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,413,090,413 |
231,430,275 |
1,488,092,249 |
1,249,353,113 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,412,611,307 |
231,430,275 |
1,488,092,249 |
1,249,353,113 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,292,823,130 |
2,348,398,828 |
4,385,677,546 |
4,558,520,528 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,917,923,360 |
18,799,296,597 |
14,436,405,831 |
13,222,452,008 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,907,903,965 |
19,644,375,954 |
27,568,370,001 |
21,297,979,539 |
|
12. Thu nhập khác |
728,018,182 |
1,856,572,084 |
245,242,015 |
120,758,373 |
|
13. Chi phí khác |
93,545,498 |
22,000 |
68,058,970 |
311 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
634,472,684 |
1,856,550,084 |
177,183,045 |
120,758,062 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,542,376,649 |
21,500,926,038 |
27,745,553,046 |
21,418,737,601 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,109,174,650 |
4,300,158,408 |
5,564,649,894 |
4,283,747,520 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,433,201,999 |
17,200,767,630 |
22,180,903,152 |
17,134,990,081 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,433,201,999 |
17,200,767,630 |
22,180,903,152 |
17,134,990,081 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,521 |
1,347 |
2,054 |
1,587 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|