TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
469,731,198,896 |
409,618,051,880 |
345,418,803,720 |
394,506,761,030 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,142,104,118 |
36,407,703,149 |
72,238,694,545 |
64,105,783,611 |
|
1. Tiền |
35,542,104,118 |
10,907,703,149 |
15,738,694,545 |
28,105,783,611 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,600,000,000 |
25,500,000,000 |
56,500,000,000 |
36,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
268,845,776,400 |
218,060,885,610 |
125,333,007,831 |
204,073,627,433 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
237,133,940,759 |
168,966,015,435 |
117,112,223,147 |
188,828,138,643 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,868,418,134 |
48,459,967,011 |
7,098,914,579 |
14,721,242,020 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
843,417,507 |
634,903,164 |
1,121,870,105 |
524,246,770 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
96,352,687,494 |
115,852,844,591 |
135,657,279,899 |
115,912,388,634 |
|
1. Hàng tồn kho |
96,352,687,494 |
115,852,844,591 |
135,657,279,899 |
115,912,388,634 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
390,630,884 |
1,296,618,530 |
3,189,821,445 |
1,414,961,352 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
390,630,884 |
1,296,618,530 |
1,026,219,030 |
1,414,961,352 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,163,602,415 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
322,684,075,798 |
317,257,746,018 |
349,455,732,715 |
360,024,034,686 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
300,755,160,120 |
275,917,413,679 |
253,305,990,207 |
280,538,606,876 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
300,755,160,120 |
275,917,413,679 |
253,305,990,207 |
280,538,606,876 |
|
- Nguyên giá |
786,331,575,213 |
786,965,370,482 |
790,018,313,882 |
841,238,142,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-485,576,415,093 |
-511,047,956,803 |
-536,712,323,675 |
-560,699,536,018 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,752,730,454 |
39,864,561,989 |
94,887,779,145 |
78,494,568,407 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,752,730,454 |
39,864,561,989 |
94,887,779,145 |
78,494,568,407 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,176,185,224 |
1,475,770,350 |
1,261,963,363 |
990,859,403 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,176,185,224 |
1,475,770,350 |
1,261,963,363 |
990,859,403 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
792,415,274,694 |
726,875,797,898 |
694,874,536,435 |
754,530,795,716 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
298,154,012,552 |
215,312,889,444 |
215,943,893,514 |
252,182,901,442 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
298,154,012,552 |
215,312,889,444 |
215,943,893,514 |
251,982,901,442 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,190,776,067 |
56,288,412,750 |
59,004,233,632 |
100,104,900,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
380,036,169 |
654,666,181 |
433,571,784 |
313,744,120 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,927,522,684 |
12,594,414,042 |
17,511,321,574 |
20,477,978,133 |
|
4. Phải trả người lao động |
73,994,679,717 |
24,355,510,342 |
34,044,694,124 |
48,799,529,381 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
84,121,872 |
74,437,578 |
98,330,489 |
69,238,172 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,794,440,564 |
13,831,028,249 |
44,910,654,902 |
10,295,662,213 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
100,473,520,329 |
94,340,881,989 |
42,385,786,036 |
54,382,548,227 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,308,915,150 |
13,173,538,313 |
17,555,300,973 |
17,539,300,973 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
200,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
494,261,262,142 |
511,562,908,454 |
478,930,642,921 |
502,347,894,274 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
494,261,262,142 |
511,562,908,454 |
478,930,642,921 |
502,347,894,274 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-120,000,000 |
-120,000,000 |
-420,000,000 |
-420,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
227,192,175,759 |
227,290,598,922 |
273,960,655,197 |
272,517,291,459 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,189,086,383 |
104,392,309,532 |
25,389,987,724 |
50,350,602,815 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
87,189,086,383 |
19,433,962,037 |
25,389,987,724 |
50,350,602,815 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
84,958,347,495 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
792,415,274,694 |
726,875,797,898 |
694,874,536,435 |
754,530,795,716 |
|