MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 469,731,198,896 409,618,051,880 345,418,803,720 394,506,761,030
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,142,104,118 36,407,703,149 72,238,694,545 64,105,783,611
1. Tiền 35,542,104,118 10,907,703,149 15,738,694,545 28,105,783,611
2. Các khoản tương đương tiền 30,600,000,000 25,500,000,000 56,500,000,000 36,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,000,000,000 38,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,000,000,000 38,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 268,845,776,400 218,060,885,610 125,333,007,831 204,073,627,433
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 237,133,940,759 168,966,015,435 117,112,223,147 188,828,138,643
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,868,418,134 48,459,967,011 7,098,914,579 14,721,242,020
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 843,417,507 634,903,164 1,121,870,105 524,246,770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 96,352,687,494 115,852,844,591 135,657,279,899 115,912,388,634
1. Hàng tồn kho 96,352,687,494 115,852,844,591 135,657,279,899 115,912,388,634
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 390,630,884 1,296,618,530 3,189,821,445 1,414,961,352
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 390,630,884 1,296,618,530 1,026,219,030 1,414,961,352
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,163,602,415
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 322,684,075,798 317,257,746,018 349,455,732,715 360,024,034,686
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 300,755,160,120 275,917,413,679 253,305,990,207 280,538,606,876
1. Tài sản cố định hữu hình 300,755,160,120 275,917,413,679 253,305,990,207 280,538,606,876
- Nguyên giá 786,331,575,213 786,965,370,482 790,018,313,882 841,238,142,894
- Giá trị hao mòn lũy kế -485,576,415,093 -511,047,956,803 -536,712,323,675 -560,699,536,018
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,752,730,454 39,864,561,989 94,887,779,145 78,494,568,407
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,752,730,454 39,864,561,989 94,887,779,145 78,494,568,407
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,176,185,224 1,475,770,350 1,261,963,363 990,859,403
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,176,185,224 1,475,770,350 1,261,963,363 990,859,403
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 792,415,274,694 726,875,797,898 694,874,536,435 754,530,795,716
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 298,154,012,552 215,312,889,444 215,943,893,514 252,182,901,442
I. Nợ ngắn hạn 298,154,012,552 215,312,889,444 215,943,893,514 251,982,901,442
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,190,776,067 56,288,412,750 59,004,233,632 100,104,900,223
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 380,036,169 654,666,181 433,571,784 313,744,120
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,927,522,684 12,594,414,042 17,511,321,574 20,477,978,133
4. Phải trả người lao động 73,994,679,717 24,355,510,342 34,044,694,124 48,799,529,381
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 84,121,872 74,437,578 98,330,489 69,238,172
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,794,440,564 13,831,028,249 44,910,654,902 10,295,662,213
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,473,520,329 94,340,881,989 42,385,786,036 54,382,548,227
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,308,915,150 13,173,538,313 17,555,300,973 17,539,300,973
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 200,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 494,261,262,142 511,562,908,454 478,930,642,921 502,347,894,274
I. Vốn chủ sở hữu 494,261,262,142 511,562,908,454 478,930,642,921 502,347,894,274
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -120,000,000 -120,000,000 -420,000,000 -420,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 227,192,175,759 227,290,598,922 273,960,655,197 272,517,291,459
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,189,086,383 104,392,309,532 25,389,987,724 50,350,602,815
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87,189,086,383 19,433,962,037 25,389,987,724 50,350,602,815
- LNST chưa phân phối kỳ này 84,958,347,495
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 792,415,274,694 726,875,797,898 694,874,536,435 754,530,795,716
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.