TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
366,501,224,212 |
431,810,379,579 |
417,650,393,737 |
294,338,472,175 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
76,312,595,021 |
119,460,945,854 |
27,011,451,646 |
62,551,291,388 |
|
1. Tiền |
65,096,024,453 |
28,960,945,854 |
27,011,451,646 |
6,551,291,388 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,216,570,568 |
90,500,000,000 |
|
56,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
19,700,000,000 |
88,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
19,700,000,000 |
88,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
153,305,918,621 |
209,151,113,163 |
218,889,108,848 |
142,176,346,083 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
150,689,062,848 |
186,775,334,512 |
147,401,879,175 |
135,056,201,958 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,712,863,000 |
20,901,751,991 |
70,794,645,388 |
6,375,552,640 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
265,764,118 |
1,474,026,660 |
692,584,285 |
744,591,485 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-361,771,345 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
136,167,015,515 |
82,096,821,555 |
83,239,442,024 |
79,651,662,289 |
|
1. Hàng tồn kho |
136,167,015,515 |
82,096,821,555 |
83,239,442,024 |
79,651,662,289 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
715,695,055 |
1,401,499,007 |
510,391,219 |
1,959,172,415 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
447,629,627 |
1,401,499,007 |
489,567,568 |
562,222,345 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
268,065,428 |
|
20,823,651 |
1,396,950,070 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
232,551,313,487 |
221,944,766,213 |
233,710,134,870 |
311,341,147,488 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
225,770,188,564 |
212,886,781,708 |
194,844,945,110 |
214,362,189,744 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
225,770,188,564 |
212,886,781,708 |
194,844,945,110 |
214,362,189,744 |
|
- Nguyên giá |
612,238,281,961 |
614,706,685,770 |
619,998,552,338 |
656,952,795,815 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-386,468,093,397 |
-401,819,904,062 |
-425,153,607,228 |
-442,590,606,071 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,267,331,200 |
6,256,258,473 |
36,107,042,242 |
94,827,283,807 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,267,331,200 |
6,256,258,473 |
36,107,042,242 |
94,827,283,807 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,513,793,723 |
2,801,726,032 |
2,758,147,518 |
2,151,673,937 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,513,793,723 |
2,801,726,032 |
2,758,147,518 |
2,151,673,937 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
599,052,537,699 |
653,755,145,792 |
651,360,528,607 |
605,679,619,663 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
178,849,686,707 |
204,952,379,067 |
221,776,604,700 |
155,149,251,064 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
178,849,686,707 |
204,952,379,067 |
221,776,604,700 |
155,149,251,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,725,329,383 |
74,294,969,902 |
60,887,018,372 |
65,953,502,121 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
169,409,243 |
310,993,802 |
940,358,619 |
343,832,202 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,500,787,914 |
17,037,497,070 |
20,575,742,747 |
13,069,929,747 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,427,513,148 |
53,398,508,463 |
15,120,966,055 |
23,915,910,893 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
254,263,771 |
111,202,900 |
198,266,395 |
1,669,426,855 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,200,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,156,422,391 |
5,457,103,393 |
39,341,638,592 |
4,439,491,487 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,376,762,111 |
42,110,404,791 |
71,298,498,770 |
32,444,242,609 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,236,998,746 |
12,231,698,746 |
13,414,115,150 |
13,312,915,150 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
420,202,850,992 |
448,802,766,725 |
429,583,923,907 |
450,530,368,599 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
420,202,850,992 |
448,802,766,725 |
429,583,923,907 |
450,530,368,599 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,800,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-70,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
192,002,546,479 |
192,002,546,479 |
227,178,174,959 |
227,192,175,759 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,400,304,513 |
76,800,220,246 |
22,405,748,948 |
43,408,192,840 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,400,304,513 |
76,800,220,246 |
22,405,748,948 |
43,408,192,840 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
599,052,537,699 |
653,755,145,792 |
651,360,528,607 |
605,679,619,663 |
|