MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 281,836,674,226 275,886,102,159 327,331,098,667 241,669,950,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,722,353,441 45,360,541,648 49,810,706,726 19,690,246,658
1. Tiền 14,022,353,441 15,160,320,062 21,810,706,726 11,890,246,658
2. Các khoản tương đương tiền 2,700,000,000 30,200,221,586 28,000,000,000 7,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130,058,419,058 140,454,712,269 212,499,390,315 135,922,518,542
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,893,178,057 113,031,697,286 143,379,785,173 126,564,749,419
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,812,327,628 17,457,671,726 56,389,773,094 7,339,622,386
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,714,684,718 10,327,114,602 13,091,603,393 1,656,375,392
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -361,771,345 -361,771,345 -361,771,345 361,771,345
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 131,442,870,252 89,661,863,016 64,235,743,603 85,084,460,668
1. Hàng tồn kho 131,442,870,252 89,661,863,016 64,235,743,603 85,084,460,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,613,031,475 408,985,226 785,258,023 972,724,949
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 76,937,573 408,985,226 785,258,023 161,021,762
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,536,093,902 811,703,187
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 238,954,240,610 219,683,971,212 227,036,489,432 260,000,734,845
I. Các khoản phải thu dài hạn 705,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 705,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 185,020,582,728 199,849,790,166 219,034,909,785 252,976,089,389
1. Tài sản cố định hữu hình 185,020,582,728 199,849,790,166 219,034,909,785 252,976,089,389
- Nguyên giá 522,014,908,952 552,655,555,770 583,229,050,481 632,802,538,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -336,994,326,224 -352,805,765,604 -364,194,140,696 -379,826,449,344
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,556,247,164 13,836,983,528 1,684,400,000 1,684,400,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,556,247,164 13,836,983,528 1,684,400,000 1,684,400,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,377,410,718 5,292,197,518 6,317,179,647 5,340,245,456
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,533,410,718 5,292,197,518 6,317,179,647 5,340,245,456
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,844,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 520,790,914,836 495,570,073,371 554,367,588,099 501,670,685,662
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 210,782,080,220 167,821,159,270 206,467,802,207 169,852,241,240
I. Nợ ngắn hạn 196,737,105,220 164,821,159,270 202,467,802,207 169,852,241,240
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,719,791,194 48,748,321,191 71,027,564,790 49,097,897,884
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,926,632,413 130,879,171 46,812,990 502,004,921
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,803,943,214 19,692,271,478 16,552,877,935 7,447,631,345
4. Phải trả người lao động 27,307,483,111 35,885,013,369 44,292,925,575 19,017,898,909
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 138,848,485 98,181,818 713,376,818
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,400,000 2,200,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,607,442,159 4,713,193,929 3,151,261,667 31,874,461,791
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76,863,895,595 40,015,667,113 51,812,522,898 48,883,010,134
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,503,517,534 15,494,764,534 15,485,654,534 12,315,959,438
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,044,975,000 3,000,000,000 4,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,044,975,000 3,000,000,000 4,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 310,008,834,616 327,748,914,101 347,899,785,892 331,818,444,422
I. Vốn chủ sở hữu 310,008,834,616 327,748,914,101 347,899,785,892 331,818,444,422
1. Vốn góp của chủ sở hữu 108,000,000,000 108,000,000,000 108,000,000,000 108,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,860,929,638 14,860,929,638 14,860,929,638 14,860,929,638
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 149,731,268,475 151,921,447,072 151,921,447,072 192,178,446,479
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,416,636,503 52,966,537,391 73,117,409,182 16,779,068,305
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,966,537,391 73,117,409,182 16,779,068,305
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 520,790,914,836 495,570,073,371 554,367,588,099 501,670,685,662
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.