MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 198,890,370,952 240,523,567,726 242,911,947,354 236,366,360,182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,361,189,942 33,718,437,151 42,765,514,340 36,300,452,814
1. Tiền 9,403,189,942 26,260,437,151 17,975,816,131 13,877,954,803
2. Các khoản tương đương tiền 4,958,000,000 7,458,000,000 24,789,698,209 22,422,498,011
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105,183,809,180 142,174,367,088 135,902,611,559 121,098,676,347
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,374,127,148 112,252,169,720 115,292,799,981 86,412,304,996
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,959,321,366 26,809,724,143 15,599,492,987 17,330,561,237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,168,576,796 3,430,689,355 5,372,089,936 17,717,581,459
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -318,216,130 -318,216,130 -361,771,345 -361,771,345
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 73,012,553,829 64,498,508,294 62,744,910,827 78,857,020,949
1. Hàng tồn kho 73,012,553,829 64,498,508,294 62,744,910,827 78,857,020,949
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,332,818,001 132,255,193 1,498,910,628 110,210,072
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 496,054,599 132,059,193 114,071,210 110,210,072
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,836,763,402 196,000 1,384,839,418
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 193,677,773,383 184,426,970,043 248,467,131,385 256,148,189,407
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,414,113,242 107,463,051,195 94,171,397,762 149,619,430,965
1. Tài sản cố định hữu hình 78,414,113,242 107,463,051,195 94,171,397,762 149,619,430,965
- Nguyên giá 352,641,541,655 396,496,501,655 397,069,207,190 470,120,631,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,227,428,413 -289,033,450,460 -302,897,809,428 -320,501,200,631
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 109,060,205,129 72,404,308,782 147,810,725,855 100,887,228,887
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 109,060,205,129 72,404,308,782 147,810,725,855 100,887,228,887
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,203,455,012 4,559,610,066 6,485,007,768 5,641,529,555
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,203,455,012 4,559,610,066 6,485,007,768 5,641,529,555
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 392,568,144,335 424,950,537,769 491,379,078,739 492,514,549,589
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 129,908,695,166 145,179,111,412 189,618,836,785 199,879,839,228
I. Nợ ngắn hạn 129,908,695,166 145,179,111,412 189,618,836,785 198,879,839,228
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,848,011,871 33,764,606,076 53,319,720,499 56,226,725,986
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 896,604,400 132,609,640 190,571,313 3,211,024,001
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,061,321,674 13,014,949,965 10,932,166,707 8,615,100,756
4. Phải trả người lao động 25,127,085,447 39,832,235,691 46,653,505,791 19,619,758,061
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 653,557,689 382,329,075 105,000,000 492,333,331
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,400,000 2,200,000 6,600,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,544,261,565 3,409,151,558 3,294,605,556 30,497,104,410
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,382,789,629 41,255,476,216 61,745,307,116 64,703,675,149
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,390,662,891 13,385,553,191 13,377,959,803 15,507,517,534
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 262,659,449,169 279,771,426,357 301,760,241,954 292,634,710,361
I. Vốn chủ sở hữu 262,659,449,169 279,771,426,357 301,760,241,954 292,634,710,361
1. Vốn góp của chủ sở hữu 108,000,000,000 108,000,000,000 108,000,000,000 108,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,860,929,638 14,860,929,638 14,860,929,638 14,860,929,638
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 93,920,005,145 93,920,005,145 93,920,005,145 149,731,268,475
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,878,514,386 62,990,491,574 84,979,307,171 20,042,512,248
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,512,051,898 10,349,099,263 17,852,333,651
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,366,462,488 62,990,491,574 74,630,207,908 2,190,178,597
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 392,568,144,335 424,950,537,769 491,379,078,739 492,514,549,589
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.