TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
198,890,370,952 |
240,523,567,726 |
242,911,947,354 |
236,366,360,182 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,361,189,942 |
33,718,437,151 |
42,765,514,340 |
36,300,452,814 |
|
1. Tiền |
9,403,189,942 |
26,260,437,151 |
17,975,816,131 |
13,877,954,803 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,958,000,000 |
7,458,000,000 |
24,789,698,209 |
22,422,498,011 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
105,183,809,180 |
142,174,367,088 |
135,902,611,559 |
121,098,676,347 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,374,127,148 |
112,252,169,720 |
115,292,799,981 |
86,412,304,996 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,959,321,366 |
26,809,724,143 |
15,599,492,987 |
17,330,561,237 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,168,576,796 |
3,430,689,355 |
5,372,089,936 |
17,717,581,459 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-318,216,130 |
-318,216,130 |
-361,771,345 |
-361,771,345 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,012,553,829 |
64,498,508,294 |
62,744,910,827 |
78,857,020,949 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,012,553,829 |
64,498,508,294 |
62,744,910,827 |
78,857,020,949 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,332,818,001 |
132,255,193 |
1,498,910,628 |
110,210,072 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
496,054,599 |
132,059,193 |
114,071,210 |
110,210,072 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,836,763,402 |
196,000 |
1,384,839,418 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
193,677,773,383 |
184,426,970,043 |
248,467,131,385 |
256,148,189,407 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,414,113,242 |
107,463,051,195 |
94,171,397,762 |
149,619,430,965 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,414,113,242 |
107,463,051,195 |
94,171,397,762 |
149,619,430,965 |
|
- Nguyên giá |
352,641,541,655 |
396,496,501,655 |
397,069,207,190 |
470,120,631,596 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-274,227,428,413 |
-289,033,450,460 |
-302,897,809,428 |
-320,501,200,631 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
109,060,205,129 |
72,404,308,782 |
147,810,725,855 |
100,887,228,887 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
109,060,205,129 |
72,404,308,782 |
147,810,725,855 |
100,887,228,887 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,203,455,012 |
4,559,610,066 |
6,485,007,768 |
5,641,529,555 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,203,455,012 |
4,559,610,066 |
6,485,007,768 |
5,641,529,555 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
392,568,144,335 |
424,950,537,769 |
491,379,078,739 |
492,514,549,589 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
129,908,695,166 |
145,179,111,412 |
189,618,836,785 |
199,879,839,228 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
129,908,695,166 |
145,179,111,412 |
189,618,836,785 |
198,879,839,228 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,848,011,871 |
33,764,606,076 |
53,319,720,499 |
56,226,725,986 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
896,604,400 |
132,609,640 |
190,571,313 |
3,211,024,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,061,321,674 |
13,014,949,965 |
10,932,166,707 |
8,615,100,756 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,127,085,447 |
39,832,235,691 |
46,653,505,791 |
19,619,758,061 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
653,557,689 |
382,329,075 |
105,000,000 |
492,333,331 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,400,000 |
2,200,000 |
|
6,600,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,544,261,565 |
3,409,151,558 |
3,294,605,556 |
30,497,104,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,382,789,629 |
41,255,476,216 |
61,745,307,116 |
64,703,675,149 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,390,662,891 |
13,385,553,191 |
13,377,959,803 |
15,507,517,534 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
262,659,449,169 |
279,771,426,357 |
301,760,241,954 |
292,634,710,361 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
262,659,449,169 |
279,771,426,357 |
301,760,241,954 |
292,634,710,361 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,860,929,638 |
14,860,929,638 |
14,860,929,638 |
14,860,929,638 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
93,920,005,145 |
93,920,005,145 |
93,920,005,145 |
149,731,268,475 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,878,514,386 |
62,990,491,574 |
84,979,307,171 |
20,042,512,248 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,512,051,898 |
|
10,349,099,263 |
17,852,333,651 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,366,462,488 |
62,990,491,574 |
74,630,207,908 |
2,190,178,597 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
392,568,144,335 |
424,950,537,769 |
491,379,078,739 |
492,514,549,589 |
|