1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,481,544,159 |
7,838,096,644 |
6,219,951,122 |
6,822,298,614 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,481,544,159 |
7,838,096,644 |
6,219,951,122 |
6,822,298,614 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,845,152,499 |
4,597,639,129 |
4,285,650,337 |
4,415,764,302 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,636,391,660 |
3,240,457,515 |
1,934,300,785 |
2,406,534,312 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,449,485 |
14,338,098 |
19,321,336 |
24,766,352 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,127,316,813 |
2,008,047,566 |
1,172,957,291 |
1,507,885,105 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
523,524,332 |
1,246,748,047 |
780,664,830 |
923,415,559 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
523,524,332 |
1,246,748,047 |
780,664,830 |
923,415,559 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
111,304,866 |
258,149,609 |
163,192,966 |
193,683,112 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
412,219,466 |
988,598,438 |
617,471,864 |
729,732,447 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
412,219,466 |
988,598,438 |
617,471,864 |
729,732,447 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
206 |
494 |
309 |
365 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|