1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,935,267,078 |
3,925,084,242 |
4,158,922,983 |
6,481,681,541 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,935,267,078 |
3,925,084,242 |
4,158,922,983 |
6,481,681,541 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,252,549,245 |
2,206,441,440 |
2,165,701,736 |
3,826,819,947 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,682,717,833 |
1,718,642,802 |
1,993,221,247 |
2,654,861,594 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,357,377 |
34,018,299 |
22,922,243 |
19,311,847 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,063,333 |
31,392,183 |
26,311,066 |
20,273,056 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,063,333 |
31,392,183 |
26,311,066 |
20,273,056 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,583,734,108 |
1,429,912,834 |
1,597,415,245 |
1,867,215,079 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,098,277,769 |
291,356,084 |
392,417,179 |
786,685,306 |
|
12. Thu nhập khác |
321,075 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
48,711,878 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
321,075 |
|
|
-48,711,878 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,098,598,844 |
291,356,084 |
392,417,179 |
737,973,428 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
228,519,769 |
58,271,217 |
92,663,236 |
201,228,828 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
870,079,075 |
233,084,867 |
299,753,943 |
536,744,600 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
870,079,075 |
233,084,867 |
299,753,943 |
536,744,600 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
435 |
117 |
150 |
268 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|