MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,200,453,703 30,453,531,480 30,823,138,061 30,589,313,054
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,469,218,380 3,665,092,503 3,094,228,807 1,301,198,111
1. Tiền 1,669,218,380 2,065,092,503 3,094,228,807 1,301,198,111
2. Các khoản tương đương tiền 1,800,000,000 1,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,625,212,347 13,074,382,975 13,574,193,068 14,533,064,997
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,207,466,567 13,859,771,195 14,295,294,288 15,370,986,217
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 389,996,000 355,300,000 420,320,000 298,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 469,807,572 406,069,572 405,336,572 410,836,572
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,442,057,792 -1,546,757,792 -1,546,757,792 -1,546,757,792
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,070,844,187 13,672,656,380 14,126,527,927 14,736,614,428
1. Hàng tồn kho 13,070,844,187 13,672,656,380 14,126,527,927 14,736,614,428
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,178,789 41,399,622 28,188,259 18,435,518
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,178,789 41,399,622 28,188,259 14,976,893
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,458,625
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,569,194,683 6,417,419,774 6,265,646,683 6,122,806,781
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,537,906,805 6,399,540,987 6,261,176,987 6,122,806,781
1. Tài sản cố định hữu hình 4,148,852,805 4,010,486,987 3,872,122,987 3,733,752,781
- Nguyên giá 8,435,694,691 8,435,694,691 8,435,694,691 8,435,694,691
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,286,841,886 -4,425,207,704 -4,563,571,704 -4,701,941,910
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,389,054,000 2,389,054,000 2,389,054,000 2,389,054,000
- Nguyên giá 4,865,783,400 4,865,783,400 4,865,783,400 4,865,783,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,476,729,400 -2,476,729,400 -2,476,729,400 -2,476,729,400
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,287,878 17,878,787 4,469,696
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,287,878 17,878,787 4,469,696
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36,769,648,386 36,870,951,254 37,088,784,744 36,712,119,835
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,346,646,084 10,175,816,824 12,710,358,682 12,161,400,842
I. Nợ ngắn hạn 10,346,646,084 10,175,816,824 12,710,358,682 12,161,400,842
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,565,487,118 3,094,707,490 4,112,948,032 2,936,771,418
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,053,328,733 3,427,614,476 2,620,445,773 4,140,430,942
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,068,611,596 360,184,807 830,295,576 163,528,456
4. Phải trả người lao động 960,401,000 972,260,000 977,811,000 919,081,225
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 63,636,364 63,636,364 63,636,364 63,636,364
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,164,787,257 1,986,786,337 3,834,594,587 3,667,325,087
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 470,394,016 270,627,350 270,627,350 270,627,350
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 26,423,002,302 26,695,134,430 24,378,426,062 24,550,718,993
I. Vốn chủ sở hữu 26,423,002,302 26,695,134,430 24,378,426,062 24,550,718,993
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 248,050,000 248,050,000 248,050,000 248,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,174,952,302 6,447,084,430 4,130,376,062 4,302,668,993
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,381,384,557 6,145,708,967 3,447,084,430 4,130,376,062
- LNST chưa phân phối kỳ này 793,567,745 301,375,463 683,291,632 172,292,931
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36,769,648,386 36,870,951,254 37,088,784,744 36,712,119,835
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.