1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
287,049,259,710 |
331,337,754,399 |
535,677,575,830 |
312,159,883,161 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,375,951,069 |
3,788,272,835 |
19,604,672,913 |
8,472,811,325 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
285,673,308,641 |
327,549,481,564 |
516,072,902,917 |
303,687,071,836 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
182,238,103,787 |
206,592,959,613 |
327,060,082,844 |
176,330,803,761 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
103,435,204,854 |
120,956,521,951 |
189,012,820,073 |
127,356,268,075 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,027,157,861 |
4,732,814,540 |
1,020,358,286 |
519,082,126 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,615,635,438 |
4,614,123,202 |
7,930,881,849 |
4,508,037,689 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
449,250,124 |
1,430,543,894 |
1,599,408,685 |
970,525,650 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
43,908,997,848 |
58,419,918,328 |
70,669,743,622 |
53,455,980,506 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,057,325,249 |
18,602,015,406 |
46,548,311,216 |
18,567,767,604 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,880,404,180 |
44,053,279,555 |
64,884,241,672 |
51,343,564,402 |
|
12. Thu nhập khác |
102,156,471 |
6,993,268,939 |
245,382,811 |
100,208,268 |
|
13. Chi phí khác |
46,501,646 |
3,011,213 |
82,148,976 |
51,009,557 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
55,654,825 |
6,990,257,726 |
163,233,835 |
49,198,711 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,936,059,005 |
51,043,537,281 |
65,047,475,507 |
51,392,763,113 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,322,077,137 |
9,528,727,515 |
13,111,211,418 |
10,278,552,623 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,613,981,868 |
41,514,809,766 |
51,936,264,089 |
41,114,210,490 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,613,981,868 |
41,514,809,766 |
51,936,264,089 |
41,114,210,490 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
581 |
740 |
925 |
733 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|