MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 287,049,259,710 331,337,754,399 535,677,575,830 312,159,883,161
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,375,951,069 3,788,272,835 19,604,672,913 8,472,811,325
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 285,673,308,641 327,549,481,564 516,072,902,917 303,687,071,836
4. Giá vốn hàng bán 182,238,103,787 206,592,959,613 327,060,082,844 176,330,803,761
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 103,435,204,854 120,956,521,951 189,012,820,073 127,356,268,075
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,027,157,861 4,732,814,540 1,020,358,286 519,082,126
7. Chi phí tài chính 3,615,635,438 4,614,123,202 7,930,881,849 4,508,037,689
- Trong đó: Chi phí lãi vay 449,250,124 1,430,543,894 1,599,408,685 970,525,650
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 43,908,997,848 58,419,918,328 70,669,743,622 53,455,980,506
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,057,325,249 18,602,015,406 46,548,311,216 18,567,767,604
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,880,404,180 44,053,279,555 64,884,241,672 51,343,564,402
12. Thu nhập khác 102,156,471 6,993,268,939 245,382,811 100,208,268
13. Chi phí khác 46,501,646 3,011,213 82,148,976 51,009,557
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 55,654,825 6,990,257,726 163,233,835 49,198,711
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,936,059,005 51,043,537,281 65,047,475,507 51,392,763,113
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,322,077,137 9,528,727,515 13,111,211,418 10,278,552,623
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,613,981,868 41,514,809,766 51,936,264,089 41,114,210,490
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,613,981,868 41,514,809,766 51,936,264,089 41,114,210,490
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 581 740 925 733
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.