1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
433,312,899,167 |
259,579,923,505 |
266,399,666,566 |
304,856,357,991 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,701,457,458 |
6,383,512,038 |
6,023,284,142 |
8,280,463,294 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
414,611,441,709 |
253,196,411,467 |
260,376,382,424 |
296,575,894,697 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
270,542,112,095 |
148,655,178,536 |
150,350,294,933 |
178,091,445,977 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
144,069,329,614 |
104,541,232,931 |
110,026,087,491 |
118,484,448,720 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,043,267,437 |
2,254,572,044 |
2,581,322,998 |
923,013,627 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,242,353,535 |
5,262,920,971 |
1,322,505,917 |
3,198,459,267 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
930,756,426 |
160,095,890 |
185,027,397 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
76,199,810,994 |
46,740,878,748 |
54,817,058,424 |
55,555,841,482 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,210,789,537 |
15,453,981,187 |
17,684,207,274 |
16,520,529,925 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,459,642,985 |
39,338,024,069 |
38,783,638,874 |
44,132,631,673 |
|
12. Thu nhập khác |
860,771,726 |
1,883,515,619 |
245,121,904 |
110,812,951 |
|
13. Chi phí khác |
-1,206,277,670 |
123,501,287 |
29,501,177 |
63,652,549 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,067,049,396 |
1,760,014,332 |
215,620,727 |
47,160,402 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,526,692,381 |
41,098,038,401 |
38,999,259,601 |
44,179,792,075 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,092,461,885 |
8,219,607,680 |
7,934,996,311 |
8,835,958,415 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,434,230,496 |
32,878,430,721 |
31,064,263,290 |
35,343,833,660 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,434,230,496 |
32,878,430,721 |
31,064,263,290 |
35,343,833,660 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
582 |
674 |
553 |
630 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|