1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
256,497,916,192 |
433,312,899,167 |
259,579,923,505 |
266,399,666,566 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,800,063,355 |
18,701,457,458 |
6,383,512,038 |
6,023,284,142 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
250,697,852,837 |
414,611,441,709 |
253,196,411,467 |
260,376,382,424 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
150,178,905,196 |
270,542,112,095 |
148,655,178,536 |
150,350,294,933 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
100,518,947,641 |
144,069,329,614 |
104,541,232,931 |
110,026,087,491 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,556,612,631 |
6,043,267,437 |
2,254,572,044 |
2,581,322,998 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,292,884,698 |
4,242,353,535 |
5,262,920,971 |
1,322,505,917 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,939,252 |
|
930,756,426 |
160,095,890 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
49,652,400,142 |
76,199,810,994 |
46,740,878,748 |
54,817,058,424 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,509,975,544 |
36,210,789,537 |
15,453,981,187 |
17,684,207,274 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,620,299,888 |
33,459,642,985 |
39,338,024,069 |
38,783,638,874 |
|
12. Thu nhập khác |
272,813,434 |
860,771,726 |
1,883,515,619 |
245,121,904 |
|
13. Chi phí khác |
485,809,694 |
-1,206,277,670 |
123,501,287 |
29,501,177 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-212,996,260 |
2,067,049,396 |
1,760,014,332 |
215,620,727 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,407,303,628 |
35,526,692,381 |
41,098,038,401 |
38,999,259,601 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,281,460,726 |
7,092,461,885 |
8,219,607,680 |
7,934,996,311 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,125,842,902 |
28,434,230,496 |
32,878,430,721 |
31,064,263,290 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,125,842,902 |
28,434,230,496 |
32,878,430,721 |
31,064,263,290 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
597 |
582 |
674 |
553 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|