MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 907,338,298,242 1,058,636,217,384 1,211,539,255,989
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,202,577,089 48,290,039,079 46,083,606,091
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 897,135,721,153 1,010,346,178,305 1,165,455,649,898
4. Giá vốn hàng bán 478,268,587,502 605,293,119,156 707,480,932,733
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 418,867,133,651 405,053,059,149 457,974,717,165
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,560,926,831 9,095,901,535 18,493,161,036
7. Chi phí tài chính 12,235,695,127 13,985,476,694
- Trong đó: Chi phí lãi vay 55,154,439 618,733,502
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 244,363,050,548 203,874,154,194 231,220,414,464
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 64,640,040,183 71,262,508,964 85,505,362,359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 111,167,896,272 126,776,602,399 145,756,624,684
12. Thu nhập khác 808,720,874 1,600,144,255 1,451,392,970
13. Chi phí khác 1,694,643,055 2,029,168,559 649,436,824
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -885,922,181 -429,024,304 801,956,146
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 110,281,974,091 126,347,578,095 146,558,580,830
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,503,296,985 25,356,713,448 29,198,540,044
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 85,778,677,106 100,990,864,647 117,360,040,786
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 85,778,677,106 100,990,864,647 117,360,040,786
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,421 3,071 2,501
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.