TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,337,582,162,515 |
1,303,059,857,970 |
1,207,134,868,323 |
1,316,561,492,330 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,785,435,992 |
97,983,079,855 |
106,200,569,241 |
108,744,980,038 |
|
1. Tiền |
46,785,435,992 |
67,983,079,855 |
106,200,569,241 |
108,744,980,038 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
303,000,000,000 |
103,000,000,000 |
93,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
303,000,000,000 |
103,000,000,000 |
93,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
294,547,136,730 |
311,036,682,817 |
296,563,369,409 |
363,160,351,634 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
241,581,559,279 |
266,979,541,738 |
256,814,120,627 |
309,563,989,768 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,356,463,391 |
34,624,723,555 |
34,821,538,440 |
42,020,975,731 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,769,240,847 |
13,453,155,118 |
7,683,749,363 |
15,080,445,848 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,160,126,787 |
-4,020,737,594 |
-2,756,039,021 |
-3,505,059,713 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
657,788,771,809 |
771,009,669,745 |
699,445,523,731 |
706,087,570,941 |
|
1. Hàng tồn kho |
661,776,097,215 |
774,996,995,151 |
702,155,924,857 |
708,797,972,067 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,987,325,406 |
-3,987,325,406 |
-2,710,401,126 |
-2,710,401,126 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,460,817,984 |
20,030,425,553 |
11,925,405,942 |
6,568,589,717 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,367,984,982 |
12,378,671,402 |
6,539,033,309 |
4,790,761,453 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,092,833,002 |
7,651,754,151 |
5,386,372,633 |
1,777,828,264 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,185,145,428,446 |
1,183,698,798,030 |
1,185,480,288,796 |
1,156,784,953,715 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,244,740 |
106,377,740 |
2,257,399,878 |
2,257,399,878 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,244,740 |
106,377,740 |
2,257,399,878 |
2,257,399,878 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
479,842,135,453 |
940,214,726,082 |
935,553,291,815 |
912,728,603,200 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
405,060,823,187 |
865,637,604,761 |
861,403,061,439 |
838,996,574,880 |
|
- Nguyên giá |
947,565,836,441 |
1,430,105,210,604 |
1,450,906,363,731 |
1,450,935,963,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-542,505,013,254 |
-564,467,605,843 |
-589,503,302,292 |
-611,939,388,624 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
74,781,312,266 |
74,577,121,321 |
74,150,230,376 |
73,732,028,320 |
|
- Nguyên giá |
101,390,835,219 |
101,608,535,219 |
101,608,535,219 |
101,608,535,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,609,522,953 |
-27,031,413,898 |
-27,458,304,843 |
-27,876,506,899 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
598,269,483,400 |
59,301,147,207 |
47,350,656,599 |
52,055,502,490 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
598,269,483,400 |
59,301,147,207 |
47,350,656,599 |
52,055,502,490 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
71,281,555,350 |
71,281,555,350 |
71,283,556,350 |
71,283,556,350 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
70,948,582,700 |
70,948,582,700 |
70,948,582,700 |
70,948,582,700 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
617,550,000 |
617,550,000 |
617,550,000 |
617,550,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-284,577,350 |
-284,577,350 |
-282,576,350 |
-282,576,350 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,702,009,503 |
112,794,991,651 |
129,035,384,154 |
118,459,891,797 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,702,009,503 |
112,794,991,651 |
129,035,384,154 |
118,459,891,797 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,522,727,590,961 |
2,486,758,656,000 |
2,392,615,157,119 |
2,473,346,446,045 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
580,202,932,550 |
474,529,136,688 |
308,036,213,534 |
326,847,253,707 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
580,202,932,550 |
474,529,136,688 |
308,036,213,534 |
326,847,253,707 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
112,015,861,567 |
95,864,021,096 |
70,504,681,886 |
77,109,106,680 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,008,013,428 |
4,387,712,106 |
5,869,730,558 |
3,813,379,229 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,199,187,123 |
18,099,947,162 |
21,867,864,194 |
20,192,752,029 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,561,471,406 |
55,077,715,389 |
57,058,335,353 |
5,527,856,059 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
46,139,948,533 |
52,990,070,953 |
47,290,412,702 |
36,010,267,752 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
36,554,635,177 |
42,310,303,980 |
|
26,932,246,719 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
88,512,679,189 |
89,516,276,854 |
20,920,170,356 |
22,402,216,446 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
180,317,558,126 |
79,649,606,726 |
49,421,829,063 |
118,579,634,342 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
52,893,578,001 |
36,633,482,422 |
35,103,189,422 |
16,279,794,451 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,942,524,658,411 |
2,012,229,519,312 |
2,084,578,943,585 |
2,146,499,192,338 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,942,524,658,411 |
2,012,229,519,312 |
2,084,578,943,585 |
2,146,499,192,338 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
667,053,700,000 |
667,053,700,000 |
700,384,490,000 |
700,384,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
667,053,700,000 |
667,053,700,000 |
700,384,490,000 |
700,384,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
507,368,247,904 |
507,368,247,904 |
507,368,247,904 |
507,368,247,904 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
436,051,282,560 |
436,051,282,560 |
434,668,679,280 |
434,668,679,280 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
329,989,238,805 |
399,694,099,706 |
440,095,337,259 |
502,015,586,012 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
155,221,208,408 |
155,221,208,408 |
121,890,418,408 |
440,095,337,259 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
174,768,030,397 |
244,472,891,298 |
318,204,918,851 |
61,920,248,753 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,522,727,590,961 |
2,486,758,656,000 |
2,392,615,157,119 |
2,473,346,446,045 |
|