TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
720,752,542,843 |
977,543,036,885 |
834,742,066,160 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
100,127,453,686 |
106,457,131,642 |
190,436,654,283 |
|
1. Tiền |
|
100,127,453,686 |
86,457,131,642 |
60,436,654,283 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
15,392,915,260 |
183,046,215,260 |
4,280,825,260 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
6,235,578,160 |
6,235,578,160 |
6,235,578,160 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-2,842,662,900 |
-2,644,062,900 |
-2,172,002,900 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
12,000,000,000 |
179,454,700,000 |
217,250,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
367,177,121,542 |
395,682,653,561 |
289,884,339,434 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
226,338,284,023 |
231,063,094,550 |
185,494,599,108 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
121,056,182,137 |
140,671,284,012 |
80,227,308,348 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7,000,000,000 |
4,950,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
35,082,573,351 |
29,949,420,880 |
31,712,651,019 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-15,299,917,969 |
-13,001,145,881 |
-12,500,219,041 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
234,236,593,766 |
282,178,900,566 |
323,809,107,094 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
235,334,603,732 |
283,184,621,489 |
326,982,599,909 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,098,009,966 |
-1,005,720,923 |
-3,173,492,815 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,818,458,589 |
10,178,135,856 |
26,331,140,089 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
449,584,191 |
1,972,344,687 |
443,234,596 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,495,941,189 |
7,241,020,398 |
24,129,338,389 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
872,933,209 |
964,770,771 |
1,758,567,104 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
434,597,196,610 |
796,087,843,005 |
939,504,623,313 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
80,244,740 |
50,244,740 |
3,550,244,742 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
3,500,000,002 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
80,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
270,023,540,401 |
267,508,052,394 |
315,304,833,923 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
199,269,755,019 |
195,155,353,779 |
242,576,553,974 |
|
- Nguyên giá |
|
484,505,024,840 |
506,000,763,871 |
575,112,884,123 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-285,235,269,821 |
-310,845,410,092 |
-332,536,330,149 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
70,753,785,382 |
72,352,698,615 |
72,728,279,949 |
|
- Nguyên giá |
|
88,196,453,094 |
91,046,453,094 |
92,835,037,094 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,442,667,712 |
-18,693,754,479 |
-20,106,757,145 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
76,033,490,844 |
423,883,610,659 |
547,705,487,912 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
76,033,490,844 |
423,883,610,659 |
547,705,487,912 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
60,916,689,150 |
65,797,444,700 |
41,093,514,700 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
49,581,576,700 |
54,336,876,700 |
40,034,396,700 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
11,526,668,000 |
11,526,668,000 |
1,326,668,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-191,555,550 |
-266,100,000 |
-267,550,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
27,543,231,475 |
38,848,490,512 |
31,850,542,036 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
27,543,231,475 |
38,848,490,512 |
31,850,542,036 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,155,349,739,453 |
1,773,630,879,890 |
1,774,246,689,473 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
219,601,808,842 |
378,316,621,650 |
269,634,123,949 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
197,804,114,924 |
343,855,235,956 |
236,477,695,853 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
88,376,074,692 |
224,903,077,485 |
109,020,003,485 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
669,447,370 |
2,437,554,082 |
8,882,372,011 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
14,452,346,308 |
8,201,955,236 |
12,484,292,871 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
18,858,730,187 |
22,818,720,646 |
27,817,999,931 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
68,530,614,372 |
82,412,715,963 |
61,848,533,123 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,478,972,181 |
2,574,003,354 |
2,441,888,370 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,437,929,814 |
507,209,190 |
13,982,606,062 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
21,797,693,918 |
34,461,385,694 |
33,156,428,096 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
77,000,000 |
50,000,000 |
550,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
21,720,693,918 |
34,411,385,694 |
32,606,428,096 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
935,747,930,611 |
1,395,314,258,240 |
1,504,612,565,524 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
935,747,930,611 |
1,395,314,258,240 |
1,504,612,565,524 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
289,426,460,000 |
429,781,510,000 |
494,211,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
289,426,460,000 |
429,781,510,000 |
494,211,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
297,713,719,049 |
601,241,079,354 |
601,241,079,354 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-123,600,000 |
-218,600,000 |
-218,600,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
254,924,234,920 |
265,808,132,605 |
281,866,737,047 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
91,386,327,500 |
96,281,347,139 |
125,090,969,981 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
395,462,853 |
95,880,865,286 |
124,683,041,628 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
90,990,864,647 |
400,481,853 |
407,928,353 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,155,349,739,453 |
1,773,630,879,890 |
1,774,246,689,473 |
|