MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 720,752,542,843 977,543,036,885 834,742,066,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,127,453,686 106,457,131,642 190,436,654,283
1. Tiền 100,127,453,686 86,457,131,642 60,436,654,283
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 130,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,392,915,260 183,046,215,260 4,280,825,260
1. Chứng khoán kinh doanh 6,235,578,160 6,235,578,160 6,235,578,160
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,842,662,900 -2,644,062,900 -2,172,002,900
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 179,454,700,000 217,250,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 367,177,121,542 395,682,653,561 289,884,339,434
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 226,338,284,023 231,063,094,550 185,494,599,108
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 121,056,182,137 140,671,284,012 80,227,308,348
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,000,000,000 4,950,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,082,573,351 29,949,420,880 31,712,651,019
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,299,917,969 -13,001,145,881 -12,500,219,041
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 234,236,593,766 282,178,900,566 323,809,107,094
1. Hàng tồn kho 235,334,603,732 283,184,621,489 326,982,599,909
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,098,009,966 -1,005,720,923 -3,173,492,815
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,818,458,589 10,178,135,856 26,331,140,089
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 449,584,191 1,972,344,687 443,234,596
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,495,941,189 7,241,020,398 24,129,338,389
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 872,933,209 964,770,771 1,758,567,104
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 434,597,196,610 796,087,843,005 939,504,623,313
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,244,740 50,244,740 3,550,244,742
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,500,000,002
6. Phải thu dài hạn khác 80,244,740 50,244,740 50,244,740
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 270,023,540,401 267,508,052,394 315,304,833,923
1. Tài sản cố định hữu hình 199,269,755,019 195,155,353,779 242,576,553,974
- Nguyên giá 484,505,024,840 506,000,763,871 575,112,884,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -285,235,269,821 -310,845,410,092 -332,536,330,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 70,753,785,382 72,352,698,615 72,728,279,949
- Nguyên giá 88,196,453,094 91,046,453,094 92,835,037,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,442,667,712 -18,693,754,479 -20,106,757,145
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 76,033,490,844 423,883,610,659 547,705,487,912
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 76,033,490,844 423,883,610,659 547,705,487,912
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,916,689,150 65,797,444,700 41,093,514,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,581,576,700 54,336,876,700 40,034,396,700
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,526,668,000 11,526,668,000 1,326,668,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -191,555,550 -266,100,000 -267,550,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 27,543,231,475 38,848,490,512 31,850,542,036
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,543,231,475 38,848,490,512 31,850,542,036
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,155,349,739,453 1,773,630,879,890 1,774,246,689,473
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 219,601,808,842 378,316,621,650 269,634,123,949
I. Nợ ngắn hạn 197,804,114,924 343,855,235,956 236,477,695,853
1. Phải trả người bán ngắn hạn 88,376,074,692 224,903,077,485 109,020,003,485
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 669,447,370 2,437,554,082 8,882,372,011
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,452,346,308 8,201,955,236 12,484,292,871
4. Phải trả người lao động 18,858,730,187 22,818,720,646 27,817,999,931
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,530,614,372 82,412,715,963 61,848,533,123
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,478,972,181 2,574,003,354 2,441,888,370
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,437,929,814 507,209,190 13,982,606,062
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,797,693,918 34,461,385,694 33,156,428,096
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 77,000,000 50,000,000 550,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 21,720,693,918 34,411,385,694 32,606,428,096
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 935,747,930,611 1,395,314,258,240 1,504,612,565,524
I. Vốn chủ sở hữu 935,747,930,611 1,395,314,258,240 1,504,612,565,524
1. Vốn góp của chủ sở hữu 289,426,460,000 429,781,510,000 494,211,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 289,426,460,000 429,781,510,000 494,211,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 297,713,719,049 601,241,079,354 601,241,079,354
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142
5. Cổ phiếu quỹ -123,600,000 -218,600,000 -218,600,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 254,924,234,920 265,808,132,605 281,866,737,047
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,386,327,500 96,281,347,139 125,090,969,981
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 395,462,853 95,880,865,286 124,683,041,628
- LNST chưa phân phối kỳ này 90,990,864,647 400,481,853 407,928,353
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,155,349,739,453 1,773,630,879,890 1,774,246,689,473
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.