MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,026,904,876 145,714,013,808 136,782,582,115 65,296,416,919
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,026,904,876 145,714,013,808 136,782,582,115 65,296,416,919
4. Giá vốn hàng bán 65,001,926,236 143,722,972,369 119,982,788,057 55,475,649,585
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,024,978,640 1,991,041,439 16,799,794,058 9,820,767,334
6. Doanh thu hoạt động tài chính 427,817,328 435,446,899 536,049,541 667,505,233
7. Chi phí tài chính 80,649,686 256,388,024 214,082,716 222,989,654
- Trong đó: Chi phí lãi vay 80,649,686 256,388,024 179,240,037 35,282,663
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 579,517,667 5,158,178,822 3,957,265,379 2,858,481,747
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,510,984,331 14,686,813,842 13,745,850,627 7,482,417,679
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 281,644,284 -17,674,892,350 -581,355,123 -75,616,513
12. Thu nhập khác 671,018,182 1,096,292,362 1,167,517,478 684,361,090
13. Chi phí khác 68,052,939 54,803,309 3,884,425
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 602,965,243 1,041,489,053 1,163,633,053 684,361,090
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 884,609,527 -16,633,403,297 582,277,930 608,744,577
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 179,481,044 2,427,900
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 705,128,483 -16,635,831,197 582,277,930 608,744,577
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 705,128,483 -16,635,831,197 582,277,930 608,744,577
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 127 -4,621 162 169
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 127
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.