1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,026,904,876 |
145,714,013,808 |
136,782,582,115 |
65,296,416,919 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,026,904,876 |
145,714,013,808 |
136,782,582,115 |
65,296,416,919 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,001,926,236 |
143,722,972,369 |
119,982,788,057 |
55,475,649,585 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,024,978,640 |
1,991,041,439 |
16,799,794,058 |
9,820,767,334 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
427,817,328 |
435,446,899 |
536,049,541 |
667,505,233 |
|
7. Chi phí tài chính |
80,649,686 |
256,388,024 |
214,082,716 |
222,989,654 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
80,649,686 |
256,388,024 |
179,240,037 |
35,282,663 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
579,517,667 |
5,158,178,822 |
3,957,265,379 |
2,858,481,747 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,510,984,331 |
14,686,813,842 |
13,745,850,627 |
7,482,417,679 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
281,644,284 |
-17,674,892,350 |
-581,355,123 |
-75,616,513 |
|
12. Thu nhập khác |
671,018,182 |
1,096,292,362 |
1,167,517,478 |
684,361,090 |
|
13. Chi phí khác |
68,052,939 |
54,803,309 |
3,884,425 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
602,965,243 |
1,041,489,053 |
1,163,633,053 |
684,361,090 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
884,609,527 |
-16,633,403,297 |
582,277,930 |
608,744,577 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
179,481,044 |
2,427,900 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
705,128,483 |
-16,635,831,197 |
582,277,930 |
608,744,577 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
705,128,483 |
-16,635,831,197 |
582,277,930 |
608,744,577 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
127 |
-4,621 |
162 |
169 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
127 |
|
|
|
|