TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
97,864,561,792 |
79,216,291,545 |
53,554,356,779 |
62,711,938,419 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
589,276,844 |
3,503,034,344 |
2,969,461,491 |
2,498,176,938 |
|
1. Tiền |
589,276,844 |
3,503,034,344 |
2,969,461,491 |
2,498,176,938 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,847,424,848 |
16,315,678,452 |
21,166,793,030 |
20,366,046,468 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,584,770,088 |
15,954,322,942 |
20,913,734,834 |
19,801,685,032 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,000,000 |
32,341,575 |
25,212,318 |
139,356,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
238,654,760 |
329,013,935 |
227,845,878 |
425,004,636 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,087,015,889 |
54,205,369,536 |
26,754,959,050 |
33,937,001,876 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,087,015,889 |
54,205,369,536 |
26,754,959,050 |
33,937,001,876 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,120,844,211 |
4,972,209,213 |
2,443,143,208 |
5,690,713,137 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
544,935,479 |
567,384,187 |
644,970,593 |
391,478,632 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,408,988,393 |
3,436,296,290 |
1,610,691,277 |
4,660,690,563 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,166,920,339 |
968,528,736 |
187,481,338 |
638,543,942 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,042,904,462 |
4,878,570,414 |
3,240,881,726 |
3,065,363,373 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,042,904,462 |
4,516,042,414 |
2,738,290,726 |
2,872,379,373 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,042,904,462 |
4,516,042,414 |
2,738,290,726 |
2,872,379,373 |
|
- Nguyên giá |
73,297,936,097 |
72,097,077,903 |
72,466,610,031 |
72,263,734,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,255,031,635 |
-67,581,035,489 |
-69,728,319,305 |
-69,391,355,548 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
855,948,500 |
855,948,500 |
855,948,500 |
855,948,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-855,948,500 |
-855,948,500 |
-855,948,500 |
-855,948,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
362,528,000 |
502,591,000 |
192,984,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
362,528,000 |
502,591,000 |
192,984,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
104,907,466,254 |
84,094,861,959 |
56,795,238,505 |
65,777,301,792 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,679,931,118 |
58,577,495,333 |
30,695,593,949 |
39,068,912,659 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,679,931,118 |
58,577,495,333 |
30,695,593,949 |
39,068,912,659 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,448,182,791 |
4,669,704,953 |
5,076,060,685 |
9,457,808,086 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,126,300,802 |
45,417,419,902 |
18,914,342,914 |
25,913,757,789 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
157,653,642 |
61,899,254 |
35,031,324 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
529,338,280 |
5,733,055,439 |
2,667,192,036 |
2,199,115,816 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
691,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
926,491,391 |
935,034,590 |
758,623,803 |
526,713,464 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,784,305,330 |
|
2,131,301,992 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,707,658,882 |
1,760,381,195 |
1,113,041,195 |
280,517,504 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,227,535,136 |
25,517,366,626 |
26,099,644,556 |
26,708,389,133 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
43,227,535,136 |
25,517,366,626 |
26,099,644,556 |
26,708,389,133 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,999,480,000 |
35,999,480,000 |
35,999,480,000 |
35,999,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
35,999,480,000 |
35,999,480,000 |
35,999,480,000 |
35,999,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,153,717,823 |
6,153,717,823 |
6,153,717,823 |
6,153,717,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,074,337,313 |
-16,635,831,197 |
-16,053,553,267 |
-15,444,808,690 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
705,128,483 |
-16,635,831,197 |
582,277,930 |
608,744,577 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
369,208,830 |
|
-16,635,831,197 |
-16,053,553,267 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
104,907,466,254 |
84,094,861,959 |
56,795,238,505 |
65,777,301,792 |
|