MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hợp tác Lao động với Nước ngoài (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 98,483,399,976 111,351,270,175 86,651,827,746 134,119,479,032
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 98,483,399,976 111,351,270,175 86,651,827,746 134,119,479,032
4. Giá vốn hàng bán 92,597,645,980 91,366,299,812 73,351,414,950 123,729,754,060
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,885,753,996 19,984,970,363 13,300,412,796 10,389,724,972
6. Doanh thu hoạt động tài chính 929,980,350 573,981,491 876,948,651 767,563,964
7. Chi phí tài chính 3,303,743,155 1,615,187,930 1,187,541,533 -2,871,164,435
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,142,278,416 606,535,721 586,613,110 -3,410,940,434
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,722,801,233 11,017,793,757 10,119,847,833 9,212,505,856
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,210,810,042 7,925,970,167 2,869,972,081 4,815,947,515
12. Thu nhập khác 3,886,368,211 3,784,153,661 1,372,716,268 10,291,755,169
13. Chi phí khác 26,196,494,617 3,683,416,510 1,088,409,492 5,752,155,186
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -22,310,126,406 100,737,151 284,306,776 4,539,599,983
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -27,520,936,448 8,026,707,318 3,154,278,857 9,355,547,498
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 82,071,356 31,758,755
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -27,520,936,448 8,026,707,318 3,072,207,501 9,323,788,743
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -27,426,683,603 7,843,483,109 2,878,781,751 9,305,930,740
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -94,252,845 183,224,209 193,425,750 17,858,003
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -4,512 1,290 474 1,531
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -4,512 1,290 474 1,531
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.