1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,483,399,976 |
111,351,270,175 |
86,651,827,746 |
134,119,479,032 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,483,399,976 |
111,351,270,175 |
86,651,827,746 |
134,119,479,032 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
92,597,645,980 |
91,366,299,812 |
73,351,414,950 |
123,729,754,060 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,885,753,996 |
19,984,970,363 |
13,300,412,796 |
10,389,724,972 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
929,980,350 |
573,981,491 |
876,948,651 |
767,563,964 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,303,743,155 |
1,615,187,930 |
1,187,541,533 |
-2,871,164,435 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,142,278,416 |
606,535,721 |
586,613,110 |
-3,410,940,434 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,722,801,233 |
11,017,793,757 |
10,119,847,833 |
9,212,505,856 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,210,810,042 |
7,925,970,167 |
2,869,972,081 |
4,815,947,515 |
|
12. Thu nhập khác |
3,886,368,211 |
3,784,153,661 |
1,372,716,268 |
10,291,755,169 |
|
13. Chi phí khác |
26,196,494,617 |
3,683,416,510 |
1,088,409,492 |
5,752,155,186 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-22,310,126,406 |
100,737,151 |
284,306,776 |
4,539,599,983 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-27,520,936,448 |
8,026,707,318 |
3,154,278,857 |
9,355,547,498 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
82,071,356 |
31,758,755 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-27,520,936,448 |
8,026,707,318 |
3,072,207,501 |
9,323,788,743 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-27,426,683,603 |
7,843,483,109 |
2,878,781,751 |
9,305,930,740 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-94,252,845 |
183,224,209 |
193,425,750 |
17,858,003 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-4,512 |
1,290 |
474 |
1,531 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-4,512 |
1,290 |
474 |
1,531 |
|