1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
136,581,985,172 |
127,968,696,653 |
137,266,336,904 |
113,769,569,097 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
136,581,985,172 |
127,968,696,653 |
137,266,336,904 |
113,769,569,097 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,651,497,825 |
80,648,689,572 |
80,726,142,985 |
66,406,352,144 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,930,487,347 |
47,320,007,081 |
56,540,193,919 |
47,363,216,953 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,063,312,336 |
5,133,604,454 |
1,153,525,779 |
2,707,887,519 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,552,120,122 |
6,411,532,838 |
6,497,516,049 |
5,166,888,707 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,509,046,632 |
6,564,167,739 |
6,109,568,202 |
5,068,031,655 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
383,797,993 |
390,842,379 |
1,558,770,616 |
1,797,134,118 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,323,819,776 |
13,399,608,782 |
17,153,547,019 |
9,685,012,228 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,734,061,792 |
32,251,627,536 |
32,483,886,014 |
33,422,069,419 |
|
12. Thu nhập khác |
212,657 |
511,000 |
1,784,439 |
|
|
13. Chi phí khác |
190,818,913 |
153,864,998 |
61,730,358 |
100,902,910 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-190,606,256 |
-153,353,998 |
-59,945,919 |
-100,902,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,543,455,536 |
32,098,273,538 |
32,423,940,095 |
33,321,166,509 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,998,456,057 |
6,450,427,707 |
6,497,134,002 |
6,684,413,884 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
6,666,823 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,544,999,479 |
25,647,845,831 |
25,920,139,270 |
26,636,752,625 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,271,230,971 |
25,647,845,831 |
25,920,139,270 |
25,827,969,299 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,273,768,508 |
|
|
808,783,326 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
878 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
878 |
|