1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
102,073,068,117 |
102,423,791,177 |
103,321,943,874 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
102,073,068,117 |
102,423,791,177 |
103,321,943,874 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
64,204,858,007 |
66,603,729,047 |
68,013,177,468 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
37,868,210,110 |
35,820,062,130 |
35,308,766,406 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
630,953,135 |
1,031,860,860 |
431,032,416 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
7,370,722,642 |
7,676,270,289 |
7,184,838,757 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
7,332,834,720 |
7,619,183,997 |
6,963,748,844 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,021,082,107 |
405,620,394 |
375,737,106 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,036,076,291 |
9,469,057,547 |
12,318,807,433 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
20,071,282,205 |
19,300,974,760 |
15,860,415,526 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
10,502,540 |
210,650 |
|
13. Chi phí khác |
|
95,039,347 |
51,810,330 |
405,829,088 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-95,039,347 |
-41,307,790 |
-405,618,438 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
19,976,242,858 |
19,259,666,970 |
15,454,797,088 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,265,685,449 |
4,571,521,214 |
3,459,073,236 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
16,710,557,409 |
14,688,145,756 |
11,995,723,852 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
14,897,911,797 |
13,976,342,766 |
10,496,594,049 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,812,645,612 |
711,802,990 |
1,499,129,803 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
216 |
844 |
385 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
216 |
844 |
385 |
|