TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
275,531,532,431 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
89,802,844,405 |
|
1. Tiền |
|
|
|
36,302,844,405 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
53,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
185,019,842,122 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
129,216,730,123 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
19,177,882,775 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
36,772,943,092 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-147,713,868 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
708,845,904 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
418,365,852 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
290,480,052 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
1,049,749,356,425 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
570,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
570,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
666,002,726,694 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
665,678,706,610 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
956,758,970,892 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-291,080,264,282 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
324,020,084 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
817,384,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-493,364,316 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
54,056,543,759 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
54,056,543,759 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
7,238,210,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
7,238,210,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
321,881,875,972 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
321,881,875,972 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
1,325,280,888,856 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
902,440,147,578 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
252,854,738,181 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
100,568,481,191 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
91,259,341 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
4,690,754,978 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
4,540,720,533 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,528,322,744 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
3,596,545,728 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
74,592,107,974 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
57,945,652,165 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
5,300,893,527 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
649,585,409,397 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
139,054,065,890 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
191,032,302,725 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
319,499,040,782 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
422,840,741,278 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
422,840,741,278 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
245,022,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
245,022,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
62,381,610,075 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
82,901,747,488 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
25,983,707,343 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
56,918,040,145 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
32,534,933,715 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
1,325,280,888,856 |
|