1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
64,193,148,041 |
205,929,819,441 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
64,193,148,041 |
205,929,819,441 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
58,734,660,498 |
189,190,282,671 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
5,458,487,543 |
16,739,536,770 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
109 |
9,511,006,215 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
489,000,000 |
762,524,334 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
274,011,057 |
5,451,074,920 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
4,695,476,595 |
20,036,943,731 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
1,726,120,583 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
14,938,046 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
1,711,182,537 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
4,695,476,595 |
21,748,126,268 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
939,095,319 |
4,022,641,221 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-12,640,081 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
3,756,381,276 |
17,738,125,128 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
3,756,381,276 |
17,811,009,341 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-72,884,213 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,767 |
2,090 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,090 |
|