TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
234,003,619,798 |
262,492,820,968 |
260,728,557,465 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
263,420,708 |
5,643,996,867 |
4,810,242,864 |
|
1. Tiền |
|
263,420,708 |
5,643,996,867 |
4,810,242,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
9,728,105,832 |
9,728,105,832 |
9,728,105,832 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
9,728,105,832 |
9,728,105,832 |
9,728,105,832 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
120,539,707,163 |
141,714,214,284 |
151,184,367,111 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
30,101,164,277 |
32,663,849,701 |
41,279,401,171 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
7,037,692,645 |
21,575,420,412 |
48,039,507,756 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,442,730,000 |
24,401,084,000 |
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
82,367,002,082 |
64,593,895,770 |
48,198,893,783 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-408,881,841 |
-1,520,035,599 |
-1,333,435,599 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
100,239,080,643 |
101,891,711,085 |
92,313,697,779 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
100,239,080,643 |
101,891,711,085 |
92,313,697,779 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,233,305,452 |
3,514,792,900 |
2,692,143,879 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
94,554,917 |
116,318,739 |
450,002,357 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,137,750,535 |
3,397,474,161 |
2,160,143,106 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
81,998,416 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
127,476,672,553 |
60,101,757,467 |
189,675,517,736 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
16,198,410,771 |
15,976,434,057 |
15,754,457,343 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,066,744,099 |
1,911,434,051 |
1,756,124,003 |
|
- Nguyên giá |
|
4,351,454,721 |
4,351,454,721 |
4,351,454,721 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,284,710,622 |
-2,440,020,670 |
-2,595,330,718 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
1,066,666,672 |
1,000,000,006 |
933,333,340 |
|
- Nguyên giá |
|
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-533,333,328 |
-599,999,994 |
-666,666,660 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
13,065,000,000 |
13,065,000,000 |
13,065,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
13,065,000,000 |
13,065,000,000 |
13,065,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
81,878,261,782 |
17,283,052,000 |
145,969,828,503 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
81,878,261,782 |
17,283,052,000 |
145,969,828,503 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
201,000,000 |
201,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
201,000,000 |
201,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
29,400,000,000 |
26,641,271,410 |
27,750,231,890 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5,430,600 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
29,400,000,000 |
26,635,840,810 |
27,750,231,890 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
361,480,292,351 |
322,594,578,435 |
450,404,075,201 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
157,944,081,046 |
123,953,638,904 |
241,427,785,354 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
157,944,081,046 |
123,953,638,904 |
219,965,806,751 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
16,377,934,990 |
19,147,082,444 |
19,351,556,429 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
52,474,027,278 |
36,147,152,758 |
47,505,287,371 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,236,194,978 |
2,322,963,987 |
642,275,728 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
126,513,700 |
281,181,327 |
249,185,265 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
50,096,028 |
50,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
33,626,668,192 |
5,794,218,938 |
56,130,196,852 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
53,102,741,908 |
60,210,943,422 |
96,037,305,106 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
21,461,978,603 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
21,461,978,603 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
203,536,211,305 |
198,640,939,531 |
208,976,289,847 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
203,536,211,305 |
198,640,939,531 |
208,976,289,847 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
185,299,390,000 |
185,299,390,000 |
185,299,390,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
185,299,390,000 |
185,299,390,000 |
185,299,390,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
15,736,952,011 |
10,799,295,719 |
18,568,918,325 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
15,385,316,147 |
10,974,394,291 |
12,144,466,920 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
351,635,864 |
-175,098,572 |
6,424,451,405 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
2,499,869,294 |
2,542,253,812 |
5,107,981,522 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
361,480,292,351 |
322,594,578,435 |
450,404,075,201 |
|