MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần ILA (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 234,003,619,798 262,492,820,968 260,728,557,465
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 263,420,708 5,643,996,867 4,810,242,864
1. Tiền 263,420,708 5,643,996,867 4,810,242,864
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,728,105,832 9,728,105,832 9,728,105,832
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,728,105,832 9,728,105,832 9,728,105,832
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,539,707,163 141,714,214,284 151,184,367,111
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,101,164,277 32,663,849,701 41,279,401,171
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,037,692,645 21,575,420,412 48,039,507,756
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,442,730,000 24,401,084,000 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,367,002,082 64,593,895,770 48,198,893,783
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -408,881,841 -1,520,035,599 -1,333,435,599
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 100,239,080,643 101,891,711,085 92,313,697,779
1. Hàng tồn kho 100,239,080,643 101,891,711,085 92,313,697,779
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,233,305,452 3,514,792,900 2,692,143,879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 94,554,917 116,318,739 450,002,357
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,137,750,535 3,397,474,161 2,160,143,106
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000 1,000,000 81,998,416
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 127,476,672,553 60,101,757,467 189,675,517,736
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,198,410,771 15,976,434,057 15,754,457,343
1. Tài sản cố định hữu hình 2,066,744,099 1,911,434,051 1,756,124,003
- Nguyên giá 4,351,454,721 4,351,454,721 4,351,454,721
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,284,710,622 -2,440,020,670 -2,595,330,718
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,066,666,672 1,000,000,006 933,333,340
- Nguyên giá 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -533,333,328 -599,999,994 -666,666,660
3. Tài sản cố định vô hình 13,065,000,000 13,065,000,000 13,065,000,000
- Nguyên giá 13,065,000,000 13,065,000,000 13,065,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 81,878,261,782 17,283,052,000 145,969,828,503
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 81,878,261,782 17,283,052,000 145,969,828,503
V. Đầu tư tài chính dài hạn 201,000,000 201,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 201,000,000 201,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,400,000,000 26,641,271,410 27,750,231,890
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,430,600
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 29,400,000,000 26,635,840,810 27,750,231,890
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 361,480,292,351 322,594,578,435 450,404,075,201
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 157,944,081,046 123,953,638,904 241,427,785,354
I. Nợ ngắn hạn 157,944,081,046 123,953,638,904 219,965,806,751
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,377,934,990 19,147,082,444 19,351,556,429
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,474,027,278 36,147,152,758 47,505,287,371
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,236,194,978 2,322,963,987 642,275,728
4. Phải trả người lao động 126,513,700 281,181,327 249,185,265
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,096,028 50,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,626,668,192 5,794,218,938 56,130,196,852
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53,102,741,908 60,210,943,422 96,037,305,106
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,461,978,603
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21,461,978,603
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 203,536,211,305 198,640,939,531 208,976,289,847
I. Vốn chủ sở hữu 203,536,211,305 198,640,939,531 208,976,289,847
1. Vốn góp của chủ sở hữu 185,299,390,000 185,299,390,000 185,299,390,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 185,299,390,000 185,299,390,000 185,299,390,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,736,952,011 10,799,295,719 18,568,918,325
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,385,316,147 10,974,394,291 12,144,466,920
- LNST chưa phân phối kỳ này 351,635,864 -175,098,572 6,424,451,405
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,499,869,294 2,542,253,812 5,107,981,522
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 361,480,292,351 322,594,578,435 450,404,075,201
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.