1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
216,993,985,169 |
224,531,641,248 |
227,773,065,834 |
134,883,354,512 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
680,379,492 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
216,993,985,169 |
224,531,641,248 |
227,773,065,834 |
134,202,975,020 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
191,188,374,886 |
200,506,813,211 |
202,987,095,297 |
117,556,412,965 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,805,610,283 |
24,024,828,037 |
24,785,970,537 |
16,646,562,055 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,356,786 |
16,026,252 |
14,800,550 |
14,758,405 |
|
7. Chi phí tài chính |
348,152,712 |
488,327,103 |
421,667,933 |
282,053,044 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
348,109,000 |
488,299,539 |
421,603,700 |
282,053,044 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,407,708,866 |
4,923,670,551 |
3,399,885,674 |
1,930,958,167 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,001,711,486 |
15,464,420,254 |
16,768,984,269 |
11,946,522,185 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,073,394,005 |
3,164,436,381 |
4,210,233,211 |
2,501,787,064 |
|
12. Thu nhập khác |
464,465,506 |
631,377,748 |
372,486,479 |
147,938,138 |
|
13. Chi phí khác |
296,541,241 |
30,321,595 |
53,479,610 |
130,046,798 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
167,924,265 |
601,056,153 |
319,006,869 |
17,891,340 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,241,318,270 |
3,765,492,534 |
4,529,240,080 |
2,519,678,404 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,067,027,918 |
767,607,990 |
996,538,058 |
441,039,733 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,174,290,352 |
2,997,884,544 |
3,532,702,022 |
2,078,638,671 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,174,290,352 |
2,997,884,544 |
3,532,702,022 |
2,078,638,671 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,949 |
|
1,649 |
970 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,400 |
|
|
|