TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
52,778,868,536 |
50,038,342,034 |
40,535,588,144 |
37,107,556,238 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,249,338,639 |
8,594,815,485 |
4,889,590,849 |
4,159,898,104 |
|
1. Tiền |
3,249,338,639 |
8,594,815,485 |
4,889,590,849 |
4,159,898,104 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,742,973,854 |
22,249,862,171 |
18,872,380,793 |
11,572,194,342 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,330,374,605 |
22,289,153,122 |
19,066,150,096 |
11,927,442,559 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
249,950,000 |
208,825,000 |
324,748,615 |
70,208,715 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
318,140,942 |
216,956,012 |
189,733,032 |
290,860,538 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,172,078,985 |
-481,659,255 |
-708,250,950 |
-716,317,470 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
16,587,292 |
16,587,292 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,388,563,228 |
18,949,180,183 |
16,250,508,010 |
20,953,419,405 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,388,563,228 |
18,949,180,183 |
16,250,508,010 |
20,953,419,405 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
397,992,815 |
244,484,195 |
523,108,492 |
422,044,387 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
282,676,703 |
6,960,629 |
264,244,472 |
62,017,400 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
53,375,819 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
115,316,112 |
237,523,566 |
205,488,201 |
360,026,987 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,647,374,454 |
11,829,817,681 |
8,656,232,327 |
7,029,633,032 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
110,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
110,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,048,594,659 |
11,665,565,178 |
8,021,740,777 |
6,065,466,394 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,048,594,659 |
11,665,565,178 |
8,021,740,777 |
6,065,466,394 |
|
- Nguyên giá |
76,325,357,243 |
76,486,854,628 |
76,776,413,628 |
78,645,136,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,276,762,584 |
-64,821,289,450 |
-68,754,672,851 |
-72,579,670,460 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
488,779,795 |
164,252,503 |
634,491,550 |
964,166,638 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
488,779,795 |
164,252,503 |
634,491,550 |
964,166,638 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
68,426,242,990 |
61,868,159,715 |
49,191,820,471 |
44,137,189,270 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,471,412,879 |
33,006,557,991 |
21,104,438,247 |
22,348,910,573 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,119,412,879 |
31,034,557,991 |
20,504,438,247 |
22,348,910,573 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,067,625,980 |
23,233,193,854 |
11,328,194,049 |
14,856,871,241 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
696,637,686 |
227,042,650 |
642,921,749 |
592,001,013 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,256,582,640 |
658,073,209 |
698,322,596 |
376,856,139 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,368,946,787 |
3,611,069,579 |
2,507,741,077 |
656,461,846 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,370,164,418 |
197,795,013 |
540,497,539 |
260,921,505 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,144,427,853 |
1,195,496,562 |
990,023,251 |
1,257,068,091 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
3,473,207,680 |
4,108,922,952 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
835,027,515 |
531,887,124 |
323,530,306 |
239,807,786 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,352,000,000 |
1,972,000,000 |
600,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,352,000,000 |
1,972,000,000 |
600,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,954,830,111 |
28,861,601,724 |
28,087,382,224 |
21,788,278,697 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,954,830,111 |
28,861,601,724 |
28,087,382,224 |
21,788,278,697 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,419,280,000 |
21,419,280,000 |
21,419,280,000 |
21,419,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
21,419,280,000 |
21,419,280,000 |
21,419,280,000 |
21,419,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,552,514,965 |
1,852,303,419 |
2,205,573,621 |
2,413,437,488 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
520,378,354 |
520,378,354 |
520,378,354 |
520,378,354 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,462,656,792 |
5,069,639,951 |
3,942,150,249 |
-4,612,676,447 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,464,772,248 |
3,532,702,022 |
2,078,638,671 |
-4,612,676,447 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,997,884,544 |
1,536,937,929 |
1,863,511,578 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
68,426,242,990 |
61,868,159,715 |
49,191,820,471 |
44,137,189,270 |
|