MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần In Hàng không (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 52,778,868,536 50,038,342,034 40,535,588,144 37,107,556,238
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,249,338,639 8,594,815,485 4,889,590,849 4,159,898,104
1. Tiền 3,249,338,639 8,594,815,485 4,889,590,849 4,159,898,104
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,742,973,854 22,249,862,171 18,872,380,793 11,572,194,342
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,330,374,605 22,289,153,122 19,066,150,096 11,927,442,559
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 249,950,000 208,825,000 324,748,615 70,208,715
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 318,140,942 216,956,012 189,733,032 290,860,538
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,172,078,985 -481,659,255 -708,250,950 -716,317,470
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 16,587,292 16,587,292
IV. Hàng tồn kho 22,388,563,228 18,949,180,183 16,250,508,010 20,953,419,405
1. Hàng tồn kho 22,388,563,228 18,949,180,183 16,250,508,010 20,953,419,405
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 397,992,815 244,484,195 523,108,492 422,044,387
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 282,676,703 6,960,629 264,244,472 62,017,400
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,375,819
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 115,316,112 237,523,566 205,488,201 360,026,987
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,647,374,454 11,829,817,681 8,656,232,327 7,029,633,032
I. Các khoản phải thu dài hạn 110,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 110,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,048,594,659 11,665,565,178 8,021,740,777 6,065,466,394
1. Tài sản cố định hữu hình 15,048,594,659 11,665,565,178 8,021,740,777 6,065,466,394
- Nguyên giá 76,325,357,243 76,486,854,628 76,776,413,628 78,645,136,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,276,762,584 -64,821,289,450 -68,754,672,851 -72,579,670,460
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,000,000 -150,000,000 -150,000,000 -150,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 488,779,795 164,252,503 634,491,550 964,166,638
1. Chi phí trả trước dài hạn 488,779,795 164,252,503 634,491,550 964,166,638
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 68,426,242,990 61,868,159,715 49,191,820,471 44,137,189,270
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,471,412,879 33,006,557,991 21,104,438,247 22,348,910,573
I. Nợ ngắn hạn 37,119,412,879 31,034,557,991 20,504,438,247 22,348,910,573
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,067,625,980 23,233,193,854 11,328,194,049 14,856,871,241
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 696,637,686 227,042,650 642,921,749 592,001,013
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,256,582,640 658,073,209 698,322,596 376,856,139
4. Phải trả người lao động 2,368,946,787 3,611,069,579 2,507,741,077 656,461,846
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,370,164,418 197,795,013 540,497,539 260,921,505
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,144,427,853 1,195,496,562 990,023,251 1,257,068,091
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,380,000,000 1,380,000,000 3,473,207,680 4,108,922,952
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 835,027,515 531,887,124 323,530,306 239,807,786
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,352,000,000 1,972,000,000 600,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,352,000,000 1,972,000,000 600,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 27,954,830,111 28,861,601,724 28,087,382,224 21,788,278,697
I. Vốn chủ sở hữu 27,954,830,111 28,861,601,724 28,087,382,224 21,788,278,697
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,419,280,000 21,419,280,000 21,419,280,000 21,419,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 21,419,280,000 21,419,280,000 21,419,280,000 21,419,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,552,514,965 1,852,303,419 2,205,573,621 2,413,437,488
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 520,378,354 520,378,354 520,378,354 520,378,354
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,462,656,792 5,069,639,951 3,942,150,249 -4,612,676,447
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,464,772,248 3,532,702,022 2,078,638,671 -4,612,676,447
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,997,884,544 1,536,937,929 1,863,511,578
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 68,426,242,990 61,868,159,715 49,191,820,471 44,137,189,270
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.