MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,519,796,294 109,096,227,774 41,459,279,078 34,868,181,282
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,519,796,294 109,096,227,774 41,459,279,078 34,868,181,282
4. Giá vốn hàng bán 8,368,577,824 28,455,604,587 19,032,102,282 9,681,561,054
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,151,218,470 80,640,623,187 22,427,176,796 25,186,620,228
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,030,461,113 6,798,922,959 9,056,900,794 12,577,635,898
7. Chi phí tài chính -1,064,146,152 5,000,000 314,113,460 434,174,438
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,021,020,552 30,398,802,258
9. Chi phí bán hàng 66,136,591 3,957,645,708 197,144,892 539,455,584
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,951,948,453 3,171,016,446 3,290,252,368 3,398,789,775
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,227,740,691 80,305,883,992 28,703,587,422 63,790,638,587
12. Thu nhập khác 2,252,705,499 421,102,812 192,308,821 135,808,802
13. Chi phí khác 6,692,671,996 7,106,708 546,332,291 96,798,965
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,439,966,497 413,996,104 -354,023,470 39,009,837
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,787,774,194 80,719,880,096 28,349,563,952 63,829,648,424
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,665,529,627 6,260,156,701 9,780,673,300 4,499,967,216
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -102,408,476 7,473,423 -1,072,673,372
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,224,653,043 74,452,249,972 19,641,564,024 59,329,681,208
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,740,275,679 60,652,954,752 25,527,685,504 59,287,111,306
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -13,515,622,636 13,799,295,220 -5,886,121,480 42,569,902
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,151 4,457 1,176 3,489
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.