1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,519,796,294 |
109,096,227,774 |
41,459,279,078 |
34,868,181,282 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,519,796,294 |
109,096,227,774 |
41,459,279,078 |
34,868,181,282 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,368,577,824 |
28,455,604,587 |
19,032,102,282 |
9,681,561,054 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,151,218,470 |
80,640,623,187 |
22,427,176,796 |
25,186,620,228 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,030,461,113 |
6,798,922,959 |
9,056,900,794 |
12,577,635,898 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,064,146,152 |
5,000,000 |
314,113,460 |
434,174,438 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
1,021,020,552 |
30,398,802,258 |
|
9. Chi phí bán hàng |
66,136,591 |
3,957,645,708 |
197,144,892 |
539,455,584 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,951,948,453 |
3,171,016,446 |
3,290,252,368 |
3,398,789,775 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,227,740,691 |
80,305,883,992 |
28,703,587,422 |
63,790,638,587 |
|
12. Thu nhập khác |
2,252,705,499 |
421,102,812 |
192,308,821 |
135,808,802 |
|
13. Chi phí khác |
6,692,671,996 |
7,106,708 |
546,332,291 |
96,798,965 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,439,966,497 |
413,996,104 |
-354,023,470 |
39,009,837 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,787,774,194 |
80,719,880,096 |
28,349,563,952 |
63,829,648,424 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,665,529,627 |
6,260,156,701 |
9,780,673,300 |
4,499,967,216 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-102,408,476 |
7,473,423 |
-1,072,673,372 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,224,653,043 |
74,452,249,972 |
19,641,564,024 |
59,329,681,208 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,740,275,679 |
60,652,954,752 |
25,527,685,504 |
59,287,111,306 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-13,515,622,636 |
13,799,295,220 |
-5,886,121,480 |
42,569,902 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,151 |
4,457 |
1,176 |
3,489 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|