MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,923,511,388 27,729,207,180 34,969,670,129 33,305,101,081
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,923,511,388 27,729,207,180 34,969,670,129 33,305,101,081
4. Giá vốn hàng bán 2,142,028,769 6,485,147,280 8,464,747,263 6,739,768,150
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,781,482,619 21,244,059,900 26,504,922,866 26,565,332,931
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,084,305,497 7,180,890,241 11,147,959,118 6,875,112,742
7. Chi phí tài chính -8,116,533 103,665,311 -70,525,653 189,700,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 93,665,311
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 282,325,919 388,314,456 773,860,388 79,235,128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,300,005,261 2,480,605,243 3,490,042,236 3,410,461,445
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,291,573,469 25,452,365,131 33,459,505,013 29,761,049,100
12. Thu nhập khác 373,346,544 142,793,669 137,731,303 199,190,657
13. Chi phí khác 199,480,682 43,476,735 306,879,124 81,818,419
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 173,865,862 99,316,934 -169,147,821 117,372,238
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,465,439,331 25,551,682,065 33,290,357,192 29,878,421,338
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,140,990,816 2,360,082,834 3,938,476,418 3,690,491,648
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,752,693 41,332,877
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,311,695,822 23,191,599,231 29,310,547,897 26,187,929,690
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,438,390,640 24,456,897,927 14,170,382,429 39,954,302,216
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,126,694,818 -1,265,298,696 15,140,165,468 -13,766,372,526
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,398 1,388 1,755 1,568
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.