1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,185,320,460 |
17,923,511,388 |
27,729,207,180 |
34,969,670,129 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,185,320,460 |
17,923,511,388 |
27,729,207,180 |
34,969,670,129 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,669,491,154 |
2,142,028,769 |
6,485,147,280 |
8,464,747,263 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,515,829,306 |
15,781,482,619 |
21,244,059,900 |
26,504,922,866 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,967,332,991 |
9,084,305,497 |
7,180,890,241 |
11,147,959,118 |
|
7. Chi phí tài chính |
404,289,455 |
-8,116,533 |
103,665,311 |
-70,525,653 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
93,665,311 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,979,646 |
282,325,919 |
388,314,456 |
773,860,388 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,975,176,808 |
2,300,005,261 |
2,480,605,243 |
3,490,042,236 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,065,716,388 |
22,291,573,469 |
25,452,365,131 |
33,459,505,013 |
|
12. Thu nhập khác |
122,260,638 |
373,346,544 |
142,793,669 |
137,731,303 |
|
13. Chi phí khác |
25,442,262 |
199,480,682 |
43,476,735 |
306,879,124 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
96,818,376 |
173,865,862 |
99,316,934 |
-169,147,821 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,162,534,764 |
22,465,439,331 |
25,551,682,065 |
33,290,357,192 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,588,715,322 |
2,140,990,816 |
2,360,082,834 |
3,938,476,418 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
12,752,693 |
|
41,332,877 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,573,819,442 |
20,311,695,822 |
23,191,599,231 |
29,310,547,897 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,573,819,442 |
24,438,390,640 |
24,456,897,927 |
14,170,382,429 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-4,126,694,818 |
-1,265,298,696 |
15,140,165,468 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
713 |
1,398 |
1,388 |
1,755 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|