MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 115,244,249,371 109,977,086,307 74,397,622,401 124,523,774,684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 115,244,249,371 109,977,086,307 74,397,622,401 124,523,774,684
4. Giá vốn hàng bán 33,522,088,270 30,478,275,361 21,699,823,943 30,062,426,335
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,722,161,101 79,498,810,946 52,697,798,458 94,461,348,349
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,932,516,597 23,557,575,092 35,993,894,743 36,234,423,214
7. Chi phí tài chính 464,532,127 184,987,185 292,882,961 -841,306,494
- Trong đó: Chi phí lãi vay 175,383,500 117,958,333 5,158,521 172,424,210
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -263,708,811 -233,089,171 -72,288,823 413,957,779
9. Chi phí bán hàng 1,626,654,213 1,250,500,630 1,324,684,058 1,307,546,563
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,805,166,239 11,467,116,520 10,355,789,328 13,283,904,558
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 82,494,616,308 89,920,692,532 76,646,048,031 117,359,584,715
12. Thu nhập khác 2,166,440,678 1,185,427,271 811,487,730 2,687,421,128
13. Chi phí khác 5,133,061,091 2,033,728,970 261,328,074 7,124,846,274
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,966,620,413 -848,301,699 550,159,656 -4,437,425,146
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 79,527,995,895 89,072,390,833 77,196,207,687 112,922,159,569
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,062,581,506 8,252,722,267 8,427,361,384 14,654,580,527
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 61,075,598 -102,408,475
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 73,465,414,389 80,819,668,566 68,707,770,705 98,369,987,517
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 73,465,414,389 80,819,668,566 68,707,770,705 98,369,987,517
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,570 6,970 4,184 5,478
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.